PhalaPHA sang IDR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PHA/IDR: 1 PHA ≈ Rp1,442.79 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,442.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,619,085.21 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng IDR là Rp17,522,987,401,692,206.6. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng IDR đã tăng Rp7.34, biểu thị mức tăng +0.510000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng IDR là Rp21,085.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp979.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang IDR

Rp1,442.79+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang IDR là Rp1,442.79 IDR, với sự thay đổi +0.510000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.0951
+0.110000%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09527
+0.690000%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.0951, with a 24-hour trading change of +0.110000%, PHA/USDT Spot is $0.0951 and +0.110000%, and PHA/USDT Perpetual is $0.09527 and +0.690000%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PHA sang IDR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PHA
1,442.49IDR
2PHA
2,884.98IDR
3PHA
4,327.47IDR
4PHA
5,769.96IDR
5PHA
7,212.45IDR
6PHA
8,654.94IDR
7PHA
10,097.43IDR
8PHA
11,539.92IDR
9PHA
12,982.41IDR
10PHA
14,424.9IDR
100PHA
144,249.01IDR
500PHA
721,245.08IDR
1000PHA
1,442,490.16IDR
5000PHA
7,212,450.83IDR
10000PHA
14,424,901.67IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PHA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1IDR
0.0006932PHA
2IDR
0.001386PHA
3IDR
0.002079PHA
4IDR
0.002772PHA
5IDR
0.003466PHA
6IDR
0.004159PHA
7IDR
0.004852PHA
8IDR
0.005545PHA
9IDR
0.006239PHA
10IDR
0.006932PHA
1000000IDR
693.24PHA
5000000IDR
3,466.22PHA
10000000IDR
6,932.45PHA
50000000IDR
34,662.28PHA
100000000IDR
69,324.56PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang IDR và IDR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.1 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹7.95 INR, 1 PHA = Rp1,442.79 IDR, 1 PHA = $0.13 CAD, 1 PHA = £0.07 GBP, 1 PHA = ฿3.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002104
logo BTCBTC
0.0000003075
logo ETHETH
0.00001361
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01513
logo BNBBNB
0.0000511
logo SOLSOL
0.00023
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.13
logo TRXTRX
0.1206
logo DOGEDOGE
0.2038
logo STETHSTETH
0.00001361
logo ADAADA
0.05894
logo WBTCWBTC
0.0000003076
logo HYPEHYPE
0.0008949
logo BCHBCH
0.00006616

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.