Ref Finance Thị trường hôm nay
Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,788.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,426,854.79 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng VND là ₫1,691,206,373,850,716.91. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng VND đã tăng ₫208.59, biểu thị mức tăng +13.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng VND là ₫261,845.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,180.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +13.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/VND trong ngày qua.
Giao dịch Ref Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07271 | 13.22% |
The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.07271, with a 24-hour trading change of 13.22%, REF/USDT Spot is $0.07271 and 13.22%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi REF sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 1,764.74VND |
2REF | 3,529.49VND |
3REF | 5,294.24VND |
4REF | 7,058.99VND |
5REF | 8,823.74VND |
6REF | 10,588.49VND |
7REF | 12,353.24VND |
8REF | 14,117.99VND |
9REF | 15,882.74VND |
10REF | 17,647.49VND |
100REF | 176,474.93VND |
500REF | 882,374.66VND |
1000REF | 1,764,749.33VND |
5000REF | 8,823,746.65VND |
10000REF | 17,647,493.31VND |
Bảng chuyển đổi VND sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0005666REF |
2VND | 0.001133REF |
3VND | 0.001699REF |
4VND | 0.002266REF |
5VND | 0.002833REF |
6VND | 0.003399REF |
7VND | 0.003966REF |
8VND | 0.004533REF |
9VND | 0.005099REF |
10VND | 0.005666REF |
1000000VND | 566.65REF |
5000000VND | 2,833.26REF |
10000000VND | 5,666.52REF |
50000000VND | 28,332.63REF |
100000000VND | 56,665.27REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang VND và VND sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.07INR |
![]() | Rp1,102.38IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.4THB |
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽6.72RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.48TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.46JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.07 USD, 1 REF = €0.07 EUR, 1 REF = ₹6.07 INR, 1 REF = Rp1,102.38 IDR, 1 REF = $0.1 CAD, 1 REF = £0.05 GBP, 1 REF = ฿2.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001227 |
![]() | 0.0000001922 |
![]() | 0.00000837 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009239 |
![]() | 0.00003165 |
![]() | 0.0001389 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 3.86 |
![]() | 0.07444 |
![]() | 0.1215 |
![]() | 0.000008392 |
![]() | 0.03429 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.0005417 |
![]() | 0.007006 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ref Finance của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

CONVO代币:Prefrontal Cortex Convo AI系统的创新性加密货币
探索CONVO代币如何通过Prefrontal Cortex Convo AI系统revolutionize对话体验,了解这款突破性技术如何实现动态对话、个性化响应和情境感知,重塑人机交互。

Gate.io的MiniApp与CryptoRefills合作,在4000多个品牌上提供礼品卡
为了让用户随时随地都能使用加密货币,gate MiniApp 已与 CryptoRefills 合作,为全球超过 4,000 个品牌带来了支持加密货币的礼品卡购买渠道。

一文解读什么是ReFi
ReFi作为一种新的融资结构,旨在在不耗尽资本资源的情况下改善生活。

Web3的全新叙事 —— ReFi是什么?
什么是ReFi?

0418第一行情 | 过去7天Ref Finance TVL增长迅速达32.2%;V神反对富人、或组织“恶意收购”社交媒体
讯息是第一行情,三分钟阅览全球。