Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Vietnamese Đồng (VND)

REF/VND: 1 REF ≈ ₫1,788.37 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,788.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,426,854.79 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng VND là ₫1,691,206,373,850,716.91. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng VND đã tăng ₫208.59, biểu thị mức tăng +13.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng VND là ₫261,845.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,180.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang VND

1,788.37+13.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +13.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.07271
13.22%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.07271, with a 24-hour trading change of 13.22%, REF/USDT Spot is $0.07271 and 13.22%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi REF sang VND

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1REF
1,764.74VND
2REF
3,529.49VND
3REF
5,294.24VND
4REF
7,058.99VND
5REF
8,823.74VND
6REF
10,588.49VND
7REF
12,353.24VND
8REF
14,117.99VND
9REF
15,882.74VND
10REF
17,647.49VND
100REF
176,474.93VND
500REF
882,374.66VND
1000REF
1,764,749.33VND
5000REF
8,823,746.65VND
10000REF
17,647,493.31VND

Bảng chuyển đổi VND sang REF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1VND
0.0005666REF
2VND
0.001133REF
3VND
0.001699REF
4VND
0.002266REF
5VND
0.002833REF
6VND
0.003399REF
7VND
0.003966REF
8VND
0.004533REF
9VND
0.005099REF
10VND
0.005666REF
1000000VND
566.65REF
5000000VND
2,833.26REF
10000000VND
5,666.52REF
50000000VND
28,332.63REF
100000000VND
56,665.27REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang VND và VND sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.07 USD, 1 REF = €0.07 EUR, 1 REF = ₹6.07 INR, 1 REF = Rp1,102.38 IDR, 1 REF = $0.1 CAD, 1 REF = £0.05 GBP, 1 REF = ฿2.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001227
logo BTCBTC
0.0000001922
logo ETHETH
0.00000837
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009239
logo BNBBNB
0.00003165
logo SOLSOL
0.0001389
logo USDCUSDC
0.02033
logo SMARTSMART
3.86
logo TRXTRX
0.07444
logo DOGEDOGE
0.1215
logo STETHSTETH
0.000008392
logo ADAADA
0.03429
logo WBTCWBTC
0.0000001926
logo HYPEHYPE
0.0005417
logo SUISUI
0.007006

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.