XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Cambodian Riel (KHR)

XRP/KHR: 1 XRP ≈ ៛8,516.75 KHR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛8,516.75. Với nguồn cung lưu hành là 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KHR là ៛2,025,564,663,743,608,971.77. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KHR đã giảm ៛-178.24, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KHR là ៛13,821.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛10.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KHR

8,516.75-2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KHR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.09, with a 24-hour trading change of -2.46%, XRP/USDT Spot is $2.09 and -2.46%, and XRP/USDT Perpetual is $2.09 and -2.16%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi XRP sang KHR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1XRP
8,516.75KHR
2XRP
17,033.5KHR
3XRP
25,550.25KHR
4XRP
34,067KHR
5XRP
42,583.75KHR
6XRP
51,100.5KHR
7XRP
59,617.26KHR
8XRP
68,134.01KHR
9XRP
76,650.76KHR
10XRP
85,167.51KHR
100XRP
851,675.15KHR
500XRP
4,258,375.77KHR
1000XRP
8,516,751.54KHR
5000XRP
42,583,757.72KHR
10000XRP
85,167,515.44KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang XRP

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1KHR
0.0001174XRP
2KHR
0.0002348XRP
3KHR
0.0003522XRP
4KHR
0.0004696XRP
5KHR
0.000587XRP
6KHR
0.0007044XRP
7KHR
0.0008219XRP
8KHR
0.0009393XRP
9KHR
0.001056XRP
10KHR
0.001174XRP
1000000KHR
117.41XRP
5000000KHR
587.07XRP
10000000KHR
1,174.15XRP
50000000KHR
5,870.78XRP
100000000KHR
11,741.56XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KHR và KHR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KHR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.1 USD, 1 XRP = €1.88 EUR, 1 XRP = ₹175.02 INR, 1 XRP = Rp31,780.6 IDR, 1 XRP = $2.84 CAD, 1 XRP = £1.57 GBP, 1 XRP = ฿69.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KHRKHR
logo GTGT
0.005819
logo BTCBTC
0.000001309
logo ETHETH
0.00006934
logo USDTUSDT
0.123
logo XRPXRP
0.0587
logo BNBBNB
0.0002066
logo SOLSOL
0.0008599
logo USDCUSDC
0.1229
logo DOGEDOGE
0.7398
logo ADAADA
0.1888
logo TRXTRX
0.5038
logo STETHSTETH
0.00006925
logo WBTCWBTC
0.000001313
logo SUISUI
0.03859
logo SMARTSMART
104.14
logo LINKLINK
0.009247

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Cambodian Riel (KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.