XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

XRP/LKR: 1 XRP ≈ Rs737.8 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs737.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng LKR là Rs13,170,313,220,527,277.53. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng LKR đã tăng Rs5.07, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng LKR là Rs1,036.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.8189.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang LKR

Rs737.8+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang LKR là Rs737.8 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/LKR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.39, with a 24-hour trading change of -0.33%, XRP/USDT Spot is $2.39 and -0.33%, and XRP/USDT Perpetual is $2.39 and -0.21%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi XRP sang LKR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1XRP
729.26LKR
2XRP
1,458.53LKR
3XRP
2,187.8LKR
4XRP
2,917.06LKR
5XRP
3,646.33LKR
6XRP
4,375.6LKR
7XRP
5,104.86LKR
8XRP
5,834.13LKR
9XRP
6,563.4LKR
10XRP
7,292.66LKR
100XRP
72,926.67LKR
500XRP
364,633.37LKR
1000XRP
729,266.74LKR
5000XRP
3,646,333.7LKR
10000XRP
7,292,667.4LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang XRP

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1LKR
0.001371XRP
2LKR
0.002742XRP
3LKR
0.004113XRP
4LKR
0.005484XRP
5LKR
0.006856XRP
6LKR
0.008227XRP
7LKR
0.009598XRP
8LKR
0.01096XRP
9LKR
0.01234XRP
10LKR
0.01371XRP
100000LKR
137.12XRP
500000LKR
685.62XRP
1000000LKR
1,371.24XRP
5000000LKR
6,856.2XRP
10000000LKR
13,712.4XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang LKR và LKR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.39 USD, 1 XRP = €2.14 EUR, 1 XRP = ₹199.83 INR, 1 XRP = Rp36,286.01 IDR, 1 XRP = $3.24 CAD, 1 XRP = £1.8 GBP, 1 XRP = ฿78.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.0737
logo BTCBTC
0.0000158
logo ETHETH
0.0006774
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.6776
logo BNBBNB
0.002495
logo SOLSOL
0.009574
logo USDCUSDC
1.64
logo DOGEDOGE
7.21
logo ADAADA
2.04
logo TRXTRX
6.22
logo STETHSTETH
0.000683
logo WBTCWBTC
0.00001583
logo SUISUI
0.4121
logo LINKLINK
0.1001
logo AVAXAVAX
0.06661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.