SolayerChuyển đổi Solayer (LAYER) sang Indian Rupee (INR)

LAYER/INR: 1 LAYER ≈ ₹111.53 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Solayer Thị trường hôm nay

Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹111.53. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng INR là ₹1,956,802,459,766.56. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng INR đã giảm ₹-35.34, biểu thị mức giảm -24.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng INR là ₹285.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang INR

111.53-24.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang INR là ₹111.53 INR, với tỷ lệ thay đổi là -24.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Solayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SolayerLAYER/USDT
Giao ngay
$1.31
-25.29%
logo SolayerLAYER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.31
-23.42%

The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.31, with a 24-hour trading change of -25.29%, LAYER/USDT Spot is $1.31 and -25.29%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.31 and -23.42%.

Bảng chuyển đổi Solayer sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi LAYER sang INR

logo SolayerSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LAYER
108.37INR
2LAYER
216.74INR
3LAYER
325.11INR
4LAYER
433.48INR
5LAYER
541.85INR
6LAYER
650.22INR
7LAYER
758.59INR
8LAYER
866.96INR
9LAYER
975.34INR
10LAYER
1,083.71INR
100LAYER
10,837.12INR
500LAYER
54,185.6INR
1000LAYER
108,371.2INR
5000LAYER
541,856INR
10000LAYER
1,083,712.01INR

Bảng chuyển đổi INR sang LAYER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Solayer
1INR
0.009227LAYER
2INR
0.01845LAYER
3INR
0.02768LAYER
4INR
0.03691LAYER
5INR
0.04613LAYER
6INR
0.05536LAYER
7INR
0.06459LAYER
8INR
0.07382LAYER
9INR
0.08304LAYER
10INR
0.09227LAYER
100000INR
922.75LAYER
500000INR
4,613.77LAYER
1000000INR
9,227.54LAYER
5000000INR
46,137.71LAYER
10000000INR
92,275.43LAYER

Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang INR và INR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.3 USD, 1 LAYER = €1.16 EUR, 1 LAYER = ₹108.37 INR, 1 LAYER = Rp19,678.18 IDR, 1 LAYER = $1.76 CAD, 1 LAYER = £0.97 GBP, 1 LAYER = ฿42.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2828
logo BTCBTC
0.00006176
logo ETHETH
0.003307
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.82
logo BNBBNB
0.009918
logo SOLSOL
0.04061
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.8
logo ADAADA
8.93
logo TRXTRX
24.01
logo STETHSTETH
0.003307
logo WBTCWBTC
0.00006178
logo SUISUI
1.79
logo SMARTSMART
5,163.92
logo LINKLINK
0.4316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solayer của bạn

01

Nhập số lượng LAYER của bạn

Nhập số lượng LAYER của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?

交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 LayerEdge?深入了解下一代模块化区块链

什么是 LayerEdge?深入了解下一代模块化区块链

当以太坊(Ethereum)的升级和索拉纳(Solana)的单体速度战成为头条新闻时,一个较低调的竞争者——LayerEdge,正在构建一个模块化网络,将第 2 层的可扩展性和第 1 层的安全性整合到一个开发者友好的堆栈中。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
第一行情|SEC 批准三支 XRP 期货 ETF,热门 Layer1 代币 SUI 将迎大额解锁

第一行情|SEC 批准三支 XRP 期货 ETF,热门 Layer1 代币 SUI 将迎大额解锁

稳定币市值逼近2,400亿美元

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
什么是 MANTRA 链 (OM)?了解为现实世界资产构建的 Layer1 区块链

什么是 MANTRA 链 (OM)?了解为现实世界资产构建的 Layer1 区块链

MANTRA 提供机构级 KYC、模块化合规性和跨链互操作性,同时仍允许 DeFi 用户赚取收益。文章将简明而深入地介绍 MANTRA 链的工作原理、om 币为何支撑生态系统,以及大门上的交易者如何尽早参与。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
什么是 Mantle Network?以太坊模块化 Layer 2 的未来趋势

什么是 Mantle Network?以太坊模块化 Layer 2 的未来趋势

全面解析 Mantle Network 模組化 Layer 2 架構,了解如何連接 MetaMask、橋接 USDT、探索 MNT 代幣與生態系應用,掌握 2025 年最具潛力的以太坊擴容方案!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.