STIMA Thị trường hôm nay
STIMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9003. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,186,864 STIMA, tổng vốn hóa thị trường của STIMA tính bằng EUR là €2,570,683.82. Trong 24h qua, giá của STIMA tính bằng EUR đã tăng €0.01287, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STIMA tính bằng EUR là €170.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6717.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIMA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIMA sang EUR là €0.9003 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIMA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch STIMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STIMA/-- Spot is $ and 0%, and STIMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi STIMA sang Euro
Bảng chuyển đổi STIMA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STIMA | 0.9EUR |
2STIMA | 1.8EUR |
3STIMA | 2.7EUR |
4STIMA | 3.6EUR |
5STIMA | 4.5EUR |
6STIMA | 5.4EUR |
7STIMA | 6.3EUR |
8STIMA | 7.2EUR |
9STIMA | 8.1EUR |
10STIMA | 9EUR |
1000STIMA | 900.37EUR |
5000STIMA | 4,501.89EUR |
10000STIMA | 9,003.79EUR |
50000STIMA | 45,018.97EUR |
100000STIMA | 90,037.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11STIMA |
2EUR | 2.22STIMA |
3EUR | 3.33STIMA |
4EUR | 4.44STIMA |
5EUR | 5.55STIMA |
6EUR | 6.66STIMA |
7EUR | 7.77STIMA |
8EUR | 8.88STIMA |
9EUR | 9.99STIMA |
10EUR | 11.1STIMA |
100EUR | 111.06STIMA |
500EUR | 555.32STIMA |
1000EUR | 1,110.64STIMA |
5000EUR | 5,553.21STIMA |
10000EUR | 11,106.42STIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền STIMA sang EUR và EUR sang STIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1STIMA phổ biến
STIMA | 1 STIMA |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.96INR |
![]() | Rp15,245.58IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.15THB |
STIMA | 1 STIMA |
---|---|
![]() | ₽92.87RUB |
![]() | R$5.47BRL |
![]() | د.إ3.69AED |
![]() | ₺34.3TRY |
![]() | ¥7.09CNY |
![]() | ¥144.72JPY |
![]() | $7.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIMA = $1.01 USD, 1 STIMA = €0.9 EUR, 1 STIMA = ₹83.96 INR, 1 STIMA = Rp15,245.58 IDR, 1 STIMA = $1.36 CAD, 1 STIMA = £0.75 GBP, 1 STIMA = ฿33.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.39 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 0.214 |
![]() | 557.98 |
![]() | 256.95 |
![]() | 0.8378 |
![]() | 3.45 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,766.28 |
![]() | 2,064.2 |
![]() | 803.59 |
![]() | 0.2135 |
![]() | 0.005298 |
![]() | 162.03 |
![]() | 16.95 |
![]() | 38.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng STIMA của bạn
Nhập số lượng STIMA của bạn
Nhập số lượng STIMA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá STIMA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua STIMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi STIMA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua STIMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ STIMA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ STIMA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ STIMA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi STIMA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến STIMA (STIMA)

Ethereum (ETH): Погоня за майбутнім децентралізованим інноваціям
Ethereum (ETH) відтоді, як вийшов у 2015 році, еволюціонував у провідну платформу для розумних контрактів та куточок інновацій Web3.

Альфа Бали: Заробляйте винагороди під час торгівлі найгарячішими мем-койнами на Gate
Gate Альфа трансформує досвід торгівлі мем-монетами, додавши потужний шар винагород

Ціна FLR у 2025 році: аналіз та тенденції для інвесторів мережі Flare
Дізнайтеся про потенціал FLR у 2025 році за нашим глибоким аналізом цін.

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно
Gate Альфа - це онлайн-торговельний шлюз, побудований для спрощення інвестування у мем-монети на ланцюгу

Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025
Дізнайтеся про революційний світ MMC в Web3 2025.

Що таке Pullix?
Пуллікс очікується стати основним хабом, який зєднує традиційну фінансову сферу з Web3.