USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨277.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,943,844,304.22 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng PKR là ₨4,698,631,483,466,455.02. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng PKR đã tăng ₨0.02777, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng PKR là ₨324.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨243.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang PKR là ₨277.58 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/PKR trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9995 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9989 | -0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9989 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi USDC sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 277.58PKR |
2USDC | 555.16PKR |
3USDC | 832.74PKR |
4USDC | 1,110.32PKR |
5USDC | 1,387.9PKR |
6USDC | 1,665.48PKR |
7USDC | 1,943.07PKR |
8USDC | 2,220.65PKR |
9USDC | 2,498.23PKR |
10USDC | 2,775.81PKR |
100USDC | 27,758.14PKR |
500USDC | 138,790.72PKR |
1000USDC | 277,581.45PKR |
5000USDC | 1,387,907.25PKR |
10000USDC | 2,775,814.51PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.003602USDC |
2PKR | 0.007205USDC |
3PKR | 0.0108USDC |
4PKR | 0.01441USDC |
5PKR | 0.01801USDC |
6PKR | 0.02161USDC |
7PKR | 0.02521USDC |
8PKR | 0.02882USDC |
9PKR | 0.03242USDC |
10PKR | 0.03602USDC |
100000PKR | 360.25USDC |
500000PKR | 1,801.27USDC |
1000000PKR | 3,602.54USDC |
5000000PKR | 18,012.73USDC |
10000000PKR | 36,025.46USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang PKR và PKR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.5 INR, 1 USDC = Rp15,162.15 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
HYPE chuyển đổi sang PKR
SUI chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.09367 |
![]() | 0.00001706 |
![]() | 0.0006969 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.8212 |
![]() | 0.002713 |
![]() | 0.01153 |
![]() | 1.8 |
![]() | 9.25 |
![]() | 6.7 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.0006986 |
![]() | 0.00001709 |
![]() | 0.05004 |
![]() | 0.5362 |
![]() | 0.1289 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表
サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか
昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用
シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
