USDtez Thị trường hôm nay
USDtez đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDtez chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDTZ, tổng vốn hóa thị trường của USDtez tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của USDtez tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01904, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDtez tính bằng SAR là ﷼7.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDTZ sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDTZ sang SAR là ﷼3.42 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDTZ/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDTZ/SAR trong ngày qua.
Giao dịch USDtez
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDTZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDTZ/-- Spot is $ and 0%, and USDTZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDtez sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi USDTZ sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDTZ | 3.42SAR |
2USDTZ | 6.84SAR |
3USDTZ | 10.26SAR |
4USDTZ | 13.68SAR |
5USDTZ | 17.1SAR |
6USDTZ | 20.52SAR |
7USDTZ | 23.94SAR |
8USDTZ | 27.36SAR |
9USDTZ | 30.78SAR |
10USDTZ | 34.2SAR |
100USDTZ | 342.05SAR |
500USDTZ | 1,710.26SAR |
1000USDTZ | 3,420.52SAR |
5000USDTZ | 17,102.62SAR |
10000USDTZ | 34,205.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang USDTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2923USDTZ |
2SAR | 0.5847USDTZ |
3SAR | 0.877USDTZ |
4SAR | 1.16USDTZ |
5SAR | 1.46USDTZ |
6SAR | 1.75USDTZ |
7SAR | 2.04USDTZ |
8SAR | 2.33USDTZ |
9SAR | 2.63USDTZ |
10SAR | 2.92USDTZ |
1000SAR | 292.35USDTZ |
5000SAR | 1,461.76USDTZ |
10000SAR | 2,923.52USDTZ |
50000SAR | 14,617.63USDTZ |
100000SAR | 29,235.27USDTZ |
Bảng chuyển đổi số tiền USDTZ sang SAR và SAR sang USDTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDTZ sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang USDTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDtez phổ biến
USDtez | 1 USDTZ |
---|---|
![]() | $0.91USD |
![]() | €0.82EUR |
![]() | ₹76.2INR |
![]() | Rp13,836.92IDR |
![]() | $1.24CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿30.08THB |
USDtez | 1 USDTZ |
---|---|
![]() | ₽84.29RUB |
![]() | R$4.96BRL |
![]() | د.إ3.35AED |
![]() | ₺31.13TRY |
![]() | ¥6.43CNY |
![]() | ¥131.35JPY |
![]() | $7.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDTZ = $0.91 USD, 1 USDTZ = €0.82 EUR, 1 USDTZ = ₹76.2 INR, 1 USDTZ = Rp13,836.92 IDR, 1 USDTZ = $1.24 CAD, 1 USDTZ = £0.69 GBP, 1 USDTZ = ฿30.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.14 |
![]() | 0.001274 |
![]() | 0.05157 |
![]() | 133.29 |
![]() | 60.63 |
![]() | 0.2023 |
![]() | 0.885 |
![]() | 133.4 |
![]() | 705.01 |
![]() | 487.7 |
![]() | 197.88 |
![]() | 0.05171 |
![]() | 0.001282 |
![]() | 3.87 |
![]() | 42.45 |
![]() | 9.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDtez của bạn
Nhập số lượng USDTZ của bạn
Nhập số lượng USDTZ của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDtez hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDtez.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDtez sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDtez sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDtez sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDtez sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDtez sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDtez (USDTZ)

Cách đầu tư vào XRP: Hướng dẫn năm 2025 cho các người yêu thích tiền điện tử
Khám phá hướng dẫn tối ưu cho việc đầu tư vào XRP vào năm 2025.

Quyền lực và Tiền điện tử: Bên trong bữa tối của Trump
Bữa tối được mã hóa của Trump đã vượt qua các hoạt động thương mại thông thường và thực sự trở thành một sự kiện tượng trưng của việc mã hóa ảnh hưởng chính trị.

Cách mua Cardano (ADA) vào năm 2025: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho nhà đầu tư
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Cardano (ADA) vào năm 2025.

Với Tổng cung của XRP được đặt là 100 Tỷ, Nó có thể đạt giá bao nhiêu trong tương lai?
Giá trị tương lai của XRP sẽ phụ thuộc vào việc Ripple có thể chuyển đổi các đối tác ngân hàng thành thanh khoản trên chuỗi.

Elderglade (ELDE): khai mở một kỷ nguyên mới của hệ sinh thái game Web3
Elderglade là hệ sinh thái trò chơi lai đầu tiên trên thế giới kết hợp trò chơi di động với MMORPGs

Đồng tiền ELDE là gì? Làm thế nào để mua và tham gia vào hệ sinh thái Elderglade Gaming
Elderglade đã giải quyết sự mất cân bằng lâu dài trong lĩnh vực GameFi thông qua khái niệm ưu tiên về niềm vui chơi game, và token ELDE của nó đang tạo nên một làn sóng mới trong lĩnh vực GameFi.