Usual USD Thị trường hôm nay
Usual USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Usual USD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8935. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 633,066,447.62 USD0, tổng vốn hóa thị trường của Usual USD tính bằng EUR là €506,796,742.61. Trong 24h qua, giá của Usual USD tính bằng EUR đã tăng €0.000268, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual USD tính bằng EUR là €1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8626.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD0 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD0 sang EUR là €0.8935 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD0/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD0/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Usual USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD0/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD0/-- Spot is $ and 0%, and USD0/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Usual USD sang Euro
Bảng chuyển đổi USD0 sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD0 | 0.89EUR |
2USD0 | 1.78EUR |
3USD0 | 2.68EUR |
4USD0 | 3.57EUR |
5USD0 | 4.46EUR |
6USD0 | 5.36EUR |
7USD0 | 6.25EUR |
8USD0 | 7.14EUR |
9USD0 | 8.04EUR |
10USD0 | 8.93EUR |
1000USD0 | 893.56EUR |
5000USD0 | 4,467.81EUR |
10000USD0 | 8,935.62EUR |
50000USD0 | 44,678.12EUR |
100000USD0 | 89,356.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USD0
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USD0 |
2EUR | 2.23USD0 |
3EUR | 3.35USD0 |
4EUR | 4.47USD0 |
5EUR | 5.59USD0 |
6EUR | 6.71USD0 |
7EUR | 7.83USD0 |
8EUR | 8.95USD0 |
9EUR | 10.07USD0 |
10EUR | 11.19USD0 |
100EUR | 111.91USD0 |
500EUR | 559.55USD0 |
1000EUR | 1,119.11USD0 |
5000EUR | 5,595.57USD0 |
10000EUR | 11,191.15USD0 |
Bảng chuyển đổi số tiền USD0 sang EUR và EUR sang USD0 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD0 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USD0, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual USD phổ biến
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.32INR |
![]() | Rp15,130.16IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.9THB |
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | ₽92.17RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.04TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.63JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD0 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD0 = $1 USD, 1 USD0 = €0.89 EUR, 1 USD0 = ₹83.32 INR, 1 USD0 = Rp15,130.16 IDR, 1 USD0 = $1.35 CAD, 1 USD0 = £0.75 GBP, 1 USD0 = ฿32.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.26 |
![]() | 0.005495 |
![]() | 0.2296 |
![]() | 557.92 |
![]() | 265.76 |
![]() | 0.8791 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,252.69 |
![]() | 2,084.24 |
![]() | 886.15 |
![]() | 0.2299 |
![]() | 0.005534 |
![]() | 16.66 |
![]() | 189.48 |
![]() | 43.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual USD của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual USD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual USD (USD0)

Bagaimana Membeli BNB dan Analisis Trend Harga BNB
BNB sebagai aset inti yang menghubungkan ekosistem terpusat dan terdesentralisasi, nilainya dalam jangka panjang masih banyak disukai.

Harga IoTeX pada 2025: Analisis dan Prospek Investasi
Jelajahi pertumbuhan harga yang meledak dari IoTeX dan prediksi untuk tahun 2025.

Apa Itu USD1?
Pada 28 Mei 2025, pukul 23:00, USD1 akan terdaftar di bursa Gate.

DAI Kripto di 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Aplikasi DeFi
Jelajahi potensi stablecoin DAI di 2025, pelajari cara membeli dan berinvestasi, bandingkan DAI vs USDT, dan maksimalkan keuntungan melalui staking.

Token: Inovasi dan Transformasi Proyek Vaulta
Vaulta (sebelumnya dikenal sebagai EOS) adalah sebuah proyek yang didedikasikan untuk bertransformasi menjadi sistem operasi perbankan Web3

Apa itu Synapse: Panduan 2025 untuk Solusi DeFi lintas Rantai
Temukan Synapse: Solusi lintas-rantai revolusioner yang mengubah DeFi.