Vaulta Thị trường hôm nay
Vaulta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vaulta chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,954.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của Vaulta tính bằng IDR là Rp212,260,071,735,986,169.83. Trong 24h qua, giá của Vaulta tính bằng IDR đã tăng Rp132.53, biểu thị mức tăng +1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vaulta tính bằng IDR là Rp11,813.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,561.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá A/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Vaulta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5925 | 1.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5921 | 1.09% |
The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5925, with a 24-hour trading change of 1.68%, A/USDT Spot is $0.5925 and 1.68%, and A/USDT Perpetual is $0.5921 and 1.09%.
Bảng chuyển đổi Vaulta sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi A sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1A | 8,954.69IDR |
2A | 17,909.38IDR |
3A | 26,864.08IDR |
4A | 35,818.77IDR |
5A | 44,773.47IDR |
6A | 53,728.16IDR |
7A | 62,682.86IDR |
8A | 71,637.55IDR |
9A | 80,592.25IDR |
10A | 89,546.94IDR |
100A | 895,469.49IDR |
500A | 4,477,347.49IDR |
1000A | 8,954,694.98IDR |
5000A | 44,773,474.91IDR |
10000A | 89,546,949.83IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang A
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001116A |
2IDR | 0.0002233A |
3IDR | 0.000335A |
4IDR | 0.0004466A |
5IDR | 0.0005583A |
6IDR | 0.00067A |
7IDR | 0.0007817A |
8IDR | 0.0008933A |
9IDR | 0.001005A |
10IDR | 0.001116A |
1000000IDR | 111.67A |
5000000IDR | 558.36A |
10000000IDR | 1,116.73A |
50000000IDR | 5,583.66A |
100000000IDR | 11,167.32A |
Bảng chuyển đổi số tiền A sang IDR và IDR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 A sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.32INR |
![]() | Rp8,954.69IDR |
![]() | $0.8CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.47THB |
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | ₽54.55RUB |
![]() | R$3.21BRL |
![]() | د.إ2.17AED |
![]() | ₺20.15TRY |
![]() | ¥4.16CNY |
![]() | ¥85JPY |
![]() | $4.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.59 USD, 1 A = €0.53 EUR, 1 A = ₹49.32 INR, 1 A = Rp8,954.69 IDR, 1 A = $0.8 CAD, 1 A = £0.44 GBP, 1 A = ฿19.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001755 |
![]() | 0.0000003154 |
![]() | 0.00001333 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.01521 |
![]() | 0.00005108 |
![]() | 0.0002223 |
![]() | 0.03299 |
![]() | 0.1826 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.05016 |
![]() | 0.00001335 |
![]() | 0.0000003163 |
![]() | 0.0009861 |
![]() | 0.01026 |
![]() | 0.002423 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vaulta của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

2025 年加密貨幣 Top 3 價格預測:比特幣、以太坊、Solana 能否引爆牛市?
加密市場在 2025 年迎來爆發式增長,比特幣屢創新高。

xAI 最新新聞:估值突破千億,Grok 重申不發幣
從千億估值到幽默聊天機器人,xAI 在資本與技術的雙軌道上狂奔,唯獨繞開了加密貨幣。

Quant Crypto 崛起:揭祕 Web3 金融新基建
Quant Crypto 正從技術概念升級爲機構級跨鏈解決方案的核心引擎。

Stacks(STX):比特幣 Layer2 的領跑者,開啓智能合約新紀元
Stacks(STX) 憑藉其技術先發優勢與生態活力,已然成爲比特幣智能合約革命的領跑者。

什麼是 SWEAT 代幣:2025 年賺取和使用 SWEAT 的終極指南
探索 2025 年通過 SWEAT 代幣實現“邊動邊賺”的未來。

LayerZero代幣價格:2025年的分析與市場表現
深入探討LayerZero在2025年的表現、ZRO代幣價格分析以及其在跨鏈領域的主導地位。