VenoFinanceVNO sang THB:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Thai Baht (THB)

VNO/THB: 1 VNO ≈ ฿0.3819 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3819. Với nguồn cung lưu hành là 510,524,670.26 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng THB là ฿6,431,878,586.94. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng THB đã giảm ฿-0.01466, biểu thị mức giảm -3.700000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng THB là ฿98.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3769.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang THB

฿0.3819-3.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang THB là ฿0.3819 THB, với sự thay đổi -3.700000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/THB trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01158
-3.720000%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01158, with a 24-hour trading change of -3.720000%, VNO/USDT Spot is $0.01158 and -3.720000%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VNO sang THB

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNO
0.38THB
2VNO
0.76THB
3VNO
1.14THB
4VNO
1.52THB
5VNO
1.9THB
6VNO
2.29THB
7VNO
2.67THB
8VNO
3.05THB
9VNO
3.43THB
10VNO
3.81THB
1000VNO
381.97THB
5000VNO
1,909.86THB
10000VNO
3,819.73THB
50000VNO
19,098.69THB
100000VNO
38,197.38THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1THB
2.61VNO
2THB
5.23VNO
3THB
7.85VNO
4THB
10.47VNO
5THB
13.08VNO
6THB
15.7VNO
7THB
18.32VNO
8THB
20.94VNO
9THB
23.56VNO
10THB
26.17VNO
100THB
261.79VNO
500THB
1,308.99VNO
1000THB
2,617.98VNO
5000THB
13,089.9VNO
10000THB
26,179.8VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang THB và THB sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹0.97 INR, 1 VNO = Rp175.68 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9587
logo BTCBTC
0.0001415
logo ETHETH
0.006242
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.23
logo BNBBNB
0.02354
logo SOLSOL
0.1086
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,364
logo TRXTRX
55.8
logo DOGEDOGE
94.04
logo STETHSTETH
0.006232
logo ADAADA
27.19
logo WBTCWBTC
0.0001415
logo HYPEHYPE
0.4162
logo BCHBCH
0.03085

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.