Vent Finance Thị trường hôm nay
Vent Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vent Finance chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.09635. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 VENT, tổng vốn hóa thị trường của Vent Finance tính bằng JPY là ¥3,468,644,457.09. Trong 24h qua, giá của Vent Finance tính bằng JPY đã tăng ¥0.03201, biểu thị mức tăng +49.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vent Finance tính bằng JPY là ¥169.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENT sang JPY là ¥0.09635 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +49.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Vent Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VENT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VENT/-- Spot is $ and 0%, and VENT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vent Finance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi VENT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VENT | 0.09JPY |
2VENT | 0.19JPY |
3VENT | 0.28JPY |
4VENT | 0.38JPY |
5VENT | 0.48JPY |
6VENT | 0.57JPY |
7VENT | 0.67JPY |
8VENT | 0.77JPY |
9VENT | 0.86JPY |
10VENT | 0.96JPY |
10000VENT | 963.5JPY |
50000VENT | 4,817.5JPY |
100000VENT | 9,635JPY |
500000VENT | 48,175.04JPY |
1000000VENT | 96,350.09JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 10.37VENT |
2JPY | 20.75VENT |
3JPY | 31.13VENT |
4JPY | 41.51VENT |
5JPY | 51.89VENT |
6JPY | 62.27VENT |
7JPY | 72.65VENT |
8JPY | 83.03VENT |
9JPY | 93.4VENT |
10JPY | 103.78VENT |
100JPY | 1,037.88VENT |
500JPY | 5,189.4VENT |
1000JPY | 10,378.81VENT |
5000JPY | 51,894.08VENT |
10000JPY | 103,788.16VENT |
Bảng chuyển đổi số tiền VENT sang JPY và JPY sang VENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VENT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang VENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vent Finance phổ biến
Vent Finance | 1 VENT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Vent Finance | 1 VENT |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENT = $0 USD, 1 VENT = €0 EUR, 1 VENT = ₹0.06 INR, 1 VENT = Rp10.15 IDR, 1 VENT = $0 CAD, 1 VENT = £0 GBP, 1 VENT = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2223 |
![]() | 0.00003307 |
![]() | 0.001371 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005332 |
![]() | 0.02351 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.65 |
![]() | 20.28 |
![]() | 0.001375 |
![]() | 5.64 |
![]() | 1,772.42 |
![]() | 0.00003308 |
![]() | 0.08655 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vent Finance của bạn
Nhập số lượng VENT của bạn
Nhập số lượng VENT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vent Finance hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vent Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vent Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vent Finance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vent Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vent Finance (VENT)

Guide des prix et du staking d'Aura Crypto : Ce que les investisseurs doivent savoir en 2025
Découvrez le potentiel dAura en 2025, apprenez des stratégies de staking profitables et comparez-le avec les concurrents.

Signaux de Surachat vs. Survente, Comment faire la différence ?
Déterminer les signaux de surachat et de survente est une compétence fondamentale en analyse technique.

Qu'est-ce que le BOME ? Une analyse complète de la vente de jetons BOME et des prix futurs.
BOME, abréviation de BOOK OF MEME, est un projet expérimental construit sur la blockchain Solana.

Circle Crypto Ipo : Ce que les investisseurs en Crypto doivent savoir
Découvrez lIPO révolutionnaire de Circles en 2025 et son impact sur les marchés crypto.

Le Shiba Inu Coin atteindra-t-il 1 $ ? La dure réalité des ventes de Baleines et de la baisse du taux de brûlage.
Dans le monde de la cryptomonnaie, le rêve des SHIB datteindre 1 dollar est aussi séduisant quun mythe.

Top 3 Prévisions de Prix Crypto : Bitcoin, Ethereum et Solana peuvent-ils déclencher le prochain Bull Run ?
Le marché des actifs Crypto connaîtra une croissance explosive en 2025, avec le Bitcoin atteignant de nouveaux sommets.