VNX EUROChuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

VEUR/AED: 1 VEUR ≈ د.إ4.18 AED

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX EURO chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ4.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,433,063.7 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VNX EURO tính bằng AED là د.إ37,409,503.11. Trong 24h qua, giá của VNX EURO tính bằng AED đã tăng د.إ0.02124, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX EURO tính bằng AED là د.إ4.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ3.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang AED

د.إ4.18+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang AED là د.إ4.18 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEUR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/AED trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEUR/-- Spot is $ and 0%, and VEUR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi VEUR sang AED

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1VEUR
4.18AED
2VEUR
8.37AED
3VEUR
12.55AED
4VEUR
16.74AED
5VEUR
20.93AED
6VEUR
25.11AED
7VEUR
29.3AED
8VEUR
33.49AED
9VEUR
37.67AED
10VEUR
41.86AED
100VEUR
418.66AED
500VEUR
2,093.32AED
1000VEUR
4,186.65AED
5000VEUR
20,933.25AED
10000VEUR
41,866.5AED

Bảng chuyển đổi AED sang VEUR

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1AED
0.2388VEUR
2AED
0.4777VEUR
3AED
0.7165VEUR
4AED
0.9554VEUR
5AED
1.19VEUR
6AED
1.43VEUR
7AED
1.67VEUR
8AED
1.91VEUR
9AED
2.14VEUR
10AED
2.38VEUR
1000AED
238.85VEUR
5000AED
1,194.27VEUR
10000AED
2,388.54VEUR
50000AED
11,942.72VEUR
100000AED
23,885.44VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang AED và AED sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VEUR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.14 USD, 1 VEUR = €1.02 EUR, 1 VEUR = ₹95.24 INR, 1 VEUR = Rp17,293.5 IDR, 1 VEUR = $1.55 CAD, 1 VEUR = £0.86 GBP, 1 VEUR = ฿37.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.93
logo BTCBTC
0.001289
logo ETHETH
0.05207
logo USDTUSDT
136.07
logo XRPXRP
61.32
logo BNBBNB
0.2048
logo SOLSOL
0.8443
logo USDCUSDC
136.22
logo DOGEDOGE
695.37
logo TRXTRX
503.11
logo ADAADA
197.08
logo STETHSTETH
0.05205
logo WBTCWBTC
0.001292
logo HYPEHYPE
3.6
logo SUISUI
41.03
logo LINKLINK
9.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX EURO của bạn

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX EURO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX EURO (VEUR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.