VNX EURO Thị trường hôm nay
VNX EURO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX EURO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $8.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,333,063.7 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VNX EURO tính bằng HKD là $161,459,071.3. Trong 24h qua, giá của VNX EURO tính bằng HKD đã tăng $0.03891, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX EURO tính bằng HKD là $9.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang HKD là $8.88 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEUR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch VNX EURO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VEUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEUR/-- Spot is $ and 0%, and VEUR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VEUR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VEUR | 8.88HKD |
2VEUR | 17.76HKD |
3VEUR | 26.64HKD |
4VEUR | 35.52HKD |
5VEUR | 44.41HKD |
6VEUR | 53.29HKD |
7VEUR | 62.17HKD |
8VEUR | 71.05HKD |
9VEUR | 79.93HKD |
10VEUR | 88.82HKD |
100VEUR | 888.21HKD |
500VEUR | 4,441.09HKD |
1000VEUR | 8,882.19HKD |
5000VEUR | 44,410.98HKD |
10000VEUR | 88,821.96HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VEUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1125VEUR |
2HKD | 0.2251VEUR |
3HKD | 0.3377VEUR |
4HKD | 0.4503VEUR |
5HKD | 0.5629VEUR |
6HKD | 0.6755VEUR |
7HKD | 0.788VEUR |
8HKD | 0.9006VEUR |
9HKD | 1.01VEUR |
10HKD | 1.12VEUR |
1000HKD | 112.58VEUR |
5000HKD | 562.92VEUR |
10000HKD | 1,125.84VEUR |
50000HKD | 5,629.23VEUR |
100000HKD | 11,258.47VEUR |
Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang HKD và HKD sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VEUR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến
VNX EURO | 1 VEUR |
---|---|
![]() | $1.14USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹95.24INR |
![]() | Rp17,293.5IDR |
![]() | $1.55CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.6THB |
VNX EURO | 1 VEUR |
---|---|
![]() | ₽105.35RUB |
![]() | R$6.2BRL |
![]() | د.إ4.19AED |
![]() | ₺38.91TRY |
![]() | ¥8.04CNY |
![]() | ¥164.16JPY |
![]() | $8.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.14 USD, 1 VEUR = €1.02 EUR, 1 VEUR = ₹95.24 INR, 1 VEUR = Rp17,293.5 IDR, 1 VEUR = $1.55 CAD, 1 VEUR = £0.86 GBP, 1 VEUR = ฿37.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0006126 |
![]() | 0.02454 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.19 |
![]() | 0.09644 |
![]() | 0.4216 |
![]() | 64.21 |
![]() | 340.11 |
![]() | 235.07 |
![]() | 95.39 |
![]() | 0.02449 |
![]() | 0.0006111 |
![]() | 1.81 |
![]() | 20.13 |
![]() | 4.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX EURO của bạn
Nhập số lượng VEUR của bạn
Nhập số lượng VEUR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX EURO (VEUR)

Біткойн перевищує 110,000$: Розкриття п'яти основних причин біткойн-сплеску у 2025 році
Біткойн переосмислює парадигму зберігання вартості цифрової епохи.

Як купити Ethereum: Посібник для початківців 2025
Відкрийте для себе остаточний посібник з купівлі Ethereum у 2025 році.

Чому XRP знижується? Аналіз ринкової логіки під п'ятьма тисками
Ціна XRP коливається між $2.07 і $2.13, з падінням понад 5% за минулий тиждень.

Monad Крипто: Перспективи продуктивності та інвестицій у 2025 році
Відкрийте для себе революційну продуктивність і інвестиційний потенціал криптовалюти Monad.

Аналіз цін RSR: прогнози ринку на 2025 рік та потенціал інвестицій
Досліджуйте потенціал ціни RSR на 2025 рік, аналіз ринку та стратегії інвестування.

Що таке Pepe Coin: Посібник 2025 року для Крипто ентузіастів
Досліджуйте, що таке Pepe Coin у 2025 році, його вибуховий ріст і те, як він порівнюється з іншими мем-коінами.