zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang US Dollar (USD)

ZK/USD: 1 ZK ≈ $0.07216 USD

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.07216. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng USD là $265,188,000. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng USD đã tăng $0.002881, biểu thị mức tăng +4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng USD là $0.367, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0338.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang USD

$0.07216+4.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang USD là $0.07216 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/USD trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.07214
6.81%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07228
6.01%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.07214, with a 24-hour trading change of 6.81%, ZK/USDT Spot is $0.07214 and 6.81%, and ZK/USDT Perpetual is $0.07228 and 6.01%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ZK sang USD

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ZK
0.07USD
2ZK
0.14USD
3ZK
0.21USD
4ZK
0.28USD
5ZK
0.35USD
6ZK
0.42USD
7ZK
0.5USD
8ZK
0.57USD
9ZK
0.64USD
10ZK
0.71USD
10000ZK
715.4USD
50000ZK
3,577USD
100000ZK
7,154USD
500000ZK
35,770USD
1000000ZK
71,540USD

Bảng chuyển đổi USD sang ZK

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1USD
13.97ZK
2USD
27.95ZK
3USD
41.93ZK
4USD
55.91ZK
5USD
69.89ZK
6USD
83.86ZK
7USD
97.84ZK
8USD
111.82ZK
9USD
125.8ZK
10USD
139.78ZK
100USD
1,397.81ZK
500USD
6,989.09ZK
1000USD
13,978.19ZK
5000USD
69,890.97ZK
10000USD
139,781.94ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang USD và USD sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.07 USD, 1 ZK = €0.06 EUR, 1 ZK = ₹5.98 INR, 1 ZK = Rp1,085.24 IDR, 1 ZK = $0.1 CAD, 1 ZK = £0.05 GBP, 1 ZK = ฿2.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.5
logo BTCBTC
0.004842
logo ETHETH
0.2002
logo USDTUSDT
499.95
logo XRPXRP
206.61
logo BNBBNB
0.7667
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,123.77
logo ADAADA
613.94
logo TRXTRX
1,915.19
logo STETHSTETH
0.2005
logo SUISUI
125.03
logo WBTCWBTC
0.004852
logo LINKLINK
29.86
logo AVAXAVAX
20.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.