ALUNAALN sang HKD:Chuyển đổi ALUNA (ALN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ALN/HKD: 1 ALN ≈ $0.0007927 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ALUNA Thị trường hôm nay

ALUNA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0007927. Với nguồn cung lưu hành là 35,459,664.14 ALN, tổng vốn hóa thị trường của ALN tính bằng HKD là $220,652.08. Trong 24h qua, giá của ALN tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALN tính bằng HKD là $14.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00008022.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALN sang HKD

$0.0007927+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALN sang HKD là $0.0007927 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ALUNA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ALN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ALN/-- Spot is $ and --, and ALN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ALUNA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ALN sang HKD

logo ALUNASố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ALN
0HKD
2ALN
0HKD
3ALN
0HKD
4ALN
0HKD
5ALN
0HKD
6ALN
0HKD
7ALN
0HKD
8ALN
0HKD
9ALN
0HKD
10ALN
0HKD
1,000,000ALN
792.73HKD
5,000,000ALN
3,963.65HKD
10,000,000ALN
7,927.31HKD
50,000,000ALN
39,636.55HKD
100,000,000ALN
79,273.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ALN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ALUNA
1HKD
1,261.46ALN
2HKD
2,522.92ALN
3HKD
3,784.38ALN
4HKD
5,045.84ALN
5HKD
6,307.3ALN
6HKD
7,568.77ALN
7HKD
8,830.23ALN
8HKD
10,091.69ALN
9HKD
11,353.15ALN
10HKD
12,614.61ALN
100HKD
126,146.17ALN
500HKD
630,730.89ALN
1,000HKD
1,261,461.79ALN
5,000HKD
6,307,308.96ALN
10,000HKD
12,614,617.93ALN

Bảng chuyển đổi số tiền ALN sang HKD và HKD sang ALN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ALN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ALN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ALUNA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALN = $0 USD, 1 ALN = €0 EUR, 1 ALN = ₹0.01 INR, 1 ALN = Rp1.64 IDR, 1 ALN = $0 CAD, 1 ALN = £0 GBP, 1 ALN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005609
logo ETHETH
0.01534
logo XRPXRP
22.01
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07614
logo SOLSOL
0.3516
logo USDCUSDC
63.69
logo SMARTSMART
9,663.43
logo STETHSTETH
0.01537
logo TRXTRX
182.51
logo DOGEDOGE
299.76
logo ADAADA
74.78
logo LINKLINK
2.63
logo WBTCWBTC
0.0005606
logo HYPEHYPE
1.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ALUNA (ALN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ALN của bạn

Nhập số lượng ALN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALUNA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALUNA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALUNA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ALUNA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ALUNA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.