AvolendAVO sang USD:Chuyển đổi Avolend (AVO) sang Đô la Mỹ (USD)

AVO/USD: 1 AVO ≈ $0.009964 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Avolend Thị trường hôm nay

Avolend đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.009964. Với nguồn cung lưu hành là 0 AVO, tổng vốn hóa thị trường của AVO tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của AVO tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVO tính bằng USD là $0.0129, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008826.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVO sang USD

$0.009964--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVO sang USD là $0.009964 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Avolend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AVO/-- Spot is $ and --, and AVO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Avolend sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi AVO sang USD

logo AvolendSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AVO
0USD
2AVO
0.01USD
3AVO
0.02USD
4AVO
0.03USD
5AVO
0.04USD
6AVO
0.05USD
7AVO
0.06USD
8AVO
0.07USD
9AVO
0.08USD
10AVO
0.09USD
100,000AVO
996.46USD
500,000AVO
4,982.33USD
1,000,000AVO
9,964.67USD
5,000,000AVO
49,823.35USD
10,000,000AVO
99,646.7USD

Bảng chuyển đổi USD sang AVO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avolend
1USD
100.35AVO
2USD
200.7AVO
3USD
301.06AVO
4USD
401.41AVO
5USD
501.77AVO
6USD
602.12AVO
7USD
702.48AVO
8USD
802.83AVO
9USD
903.19AVO
10USD
1,003.54AVO
100USD
10,035.45AVO
500USD
50,177.27AVO
1,000USD
100,354.55AVO
5,000USD
501,772.76AVO
10,000USD
1,003,545.52AVO

Bảng chuyển đổi số tiền AVO sang USD và USD sang AVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 AVO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang AVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avolend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVO = $0.01 USD, 1 AVO = €0.01 EUR, 1 AVO = ₹0.87 INR, 1 AVO = Rp162.07 IDR, 1 AVO = $0.01 CAD, 1 AVO = £0.01 GBP, 1 AVO = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.09
logo BTCBTC
0.004229
logo ETHETH
0.11
logo XRPXRP
160.3
logo USDTUSDT
499.77
logo BNBBNB
0.5834
logo SOLSOL
2.57
logo SMARTSMART
62,341.8
logo USDCUSDC
500.25
logo STETHSTETH
0.1105
logo DOGEDOGE
2,138.3
logo ADAADA
513.34
logo TRXTRX
1,418.84
logo LINKLINK
19.89
logo HYPEHYPE
10.66
logo WBTCWBTC
0.004225

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avolend (AVO) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng AVO của bạn

Nhập số lượng AVO của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avolend hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avolend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avolend sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avolend sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avolend sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avolend sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avolend sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.