Carbon Earth TokenCET sang HKD:Chuyển đổi Carbon Earth Token (CET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CET/HKD: 1 CET ≈ $0.002568 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Earth Token Thị trường hôm nay

Carbon Earth Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.002568. Với nguồn cung lưu hành là 0 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng HKD đã giảm $-0.0005436, biểu thị mức giảm -17.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng HKD là $0.5639, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002567.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang HKD

$0.002568-17.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang HKD là $0.002568 HKD, với sự thay đổi -17.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CET/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Carbon Earth Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CET/-- Spot is $ and --, and CET/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Carbon Earth Token sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CET sang HKD

logo Carbon Earth TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CET
0HKD
2CET
0HKD
3CET
0HKD
4CET
0.01HKD
5CET
0.01HKD
6CET
0.01HKD
7CET
0.01HKD
8CET
0.02HKD
9CET
0.02HKD
10CET
0.02HKD
100,000CET
256.82HKD
500,000CET
1,284.11HKD
1,000,000CET
2,568.22HKD
5,000,000CET
12,841.11HKD
10,000,000CET
25,682.23HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CET

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon Earth Token
1HKD
389.37CET
2HKD
778.74CET
3HKD
1,168.12CET
4HKD
1,557.49CET
5HKD
1,946.87CET
6HKD
2,336.24CET
7HKD
2,725.61CET
8HKD
3,114.99CET
9HKD
3,504.36CET
10HKD
3,893.74CET
100HKD
38,937.41CET
500HKD
194,687.06CET
1,000HKD
389,374.13CET
5,000HKD
1,946,870.68CET
10,000HKD
3,893,741.37CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang HKD và HKD sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon Earth Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0 USD, 1 CET = €0 EUR, 1 CET = ₹0.03 INR, 1 CET = Rp5.41 IDR, 1 CET = $0 CAD, 1 CET = £0 GBP, 1 CET = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.75
logo BTCBTC
0.0005738
logo ETHETH
0.01439
logo XRPXRP
21.72
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.0739
logo SOLSOL
0.3024
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,278.25
logo STETHSTETH
0.01444
logo DOGEDOGE
290.45
logo TRXTRX
187.16
logo ADAADA
75.97
logo LINKLINK
2.59
logo WBTCWBTC
0.0005733
logo HYPEHYPE
1.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon Earth Token (CET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon Earth Token hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon Earth Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon Earth Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon Earth Token sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon Earth Token sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon Earth Token sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon Earth Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide