CeloGoldCELO sang HKD:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CELO/HKD: 1 CELO ≈ $2.63 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.63. Với nguồn cung lưu hành là 578,719,880 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng HKD là $11,991,964,155.9. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng HKD đã giảm $-0.004511, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng HKD là $77.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang HKD

$2.63-0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang HKD là $2.63 HKD, với sự thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3386
+0.29%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3382
+0.03%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3386, with a 24-hour trading change of +0.29%, CELO/USDT Spot is $0.3386 and +0.29%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3382 and +0.03%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CELO sang HKD

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CELO
2.63HKD
2CELO
5.27HKD
3CELO
7.91HKD
4CELO
10.55HKD
5CELO
13.19HKD
6CELO
15.83HKD
7CELO
18.47HKD
8CELO
21.11HKD
9CELO
23.75HKD
10CELO
26.39HKD
100CELO
263.98HKD
500CELO
1,319.91HKD
1,000CELO
2,639.82HKD
5,000CELO
13,199.1HKD
10,000CELO
26,398.2HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CELO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1HKD
0.3788CELO
2HKD
0.7576CELO
3HKD
1.13CELO
4HKD
1.51CELO
5HKD
1.89CELO
6HKD
2.27CELO
7HKD
2.65CELO
8HKD
3.03CELO
9HKD
3.4CELO
10HKD
3.78CELO
1,000HKD
378.81CELO
5,000HKD
1,894.06CELO
10,000HKD
3,788.13CELO
50,000HKD
18,940.68CELO
100,000HKD
37,881.36CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang HKD và HKD sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.34 USD, 1 CELO = €0.29 EUR, 1 CELO = ₹29.48 INR, 1 CELO = Rp5,469.85 IDR, 1 CELO = $0.46 CAD, 1 CELO = £0.25 GBP, 1 CELO = ฿10.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.64
logo BTCBTC
0.0005415
logo ETHETH
0.01424
logo XRPXRP
20.62
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07655
logo SOLSOL
0.3402
logo SMARTSMART
7,789.36
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01432
logo ADAADA
65.73
logo DOGEDOGE
276.46
logo TRXTRX
180.27
logo HYPEHYPE
1.32
logo LINKLINK
2.89
logo WBTCWBTC
0.0005421

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.