cETHCETH sang HKD:Chuyển đổi cETH (CETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CETH/HKD: 1 CETH ≈ $716.19 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

cETH Thị trường hôm nay

cETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CETH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $716.19. Với nguồn cung lưu hành là 2,565,653.05 CETH, tổng vốn hóa thị trường của CETH tính bằng HKD là $14,423,752,359.56. Trong 24h qua, giá của CETH tính bằng HKD đã giảm $-35.35, biểu thị mức giảm -4.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CETH tính bằng HKD là $767.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $14.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETH sang HKD

$716.19-4.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETH sang HKD là $716.19 HKD, với sự thay đổi -4.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch cETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CETH/-- Spot is $ and --, and CETH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cETH sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CETH sang HKD

logo cETHSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CETH
716.19HKD
2CETH
1,432.39HKD
3CETH
2,148.59HKD
4CETH
2,864.79HKD
5CETH
3,580.98HKD
6CETH
4,297.18HKD
7CETH
5,013.38HKD
8CETH
5,729.58HKD
9CETH
6,445.77HKD
10CETH
7,161.97HKD
100CETH
71,619.75HKD
500CETH
358,098.75HKD
1,000CETH
716,197.5HKD
5,000CETH
3,580,987.52HKD
10,000CETH
7,161,975.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo cETH
1HKD
0.001396CETH
2HKD
0.002792CETH
3HKD
0.004188CETH
4HKD
0.005585CETH
5HKD
0.006981CETH
6HKD
0.008377CETH
7HKD
0.009773CETH
8HKD
0.01117CETH
9HKD
0.01256CETH
10HKD
0.01396CETH
100,000HKD
139.62CETH
500,000HKD
698.13CETH
1,000,000HKD
1,396.26CETH
5,000,000HKD
6,981.31CETH
10,000,000HKD
13,962.62CETH

Bảng chuyển đổi số tiền CETH sang HKD và HKD sang CETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang CETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETH = $91.24 USD, 1 CETH = €78.27 EUR, 1 CETH = ₹7,999.42 INR, 1 CETH = Rp1,483,998.51 IDR, 1 CETH = $125.66 CAD, 1 CETH = £67.63 GBP, 1 CETH = ฿2,958.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.72
logo BTCBTC
0.0005402
logo ETHETH
0.01404
logo XRPXRP
20.74
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07616
logo SOLSOL
0.3297
logo SMARTSMART
7,718.38
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01403
logo TRXTRX
178.04
logo DOGEDOGE
285.05
logo ADAADA
70.7
logo LINKLINK
2.84
logo HYPEHYPE
1.39
logo WBTCWBTC
0.0005416

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cETH (CETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CETH của bạn

Nhập số lượng CETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cETH hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cETH sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cETH sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cETH sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi cETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cETH (CETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.