DOKIDOKI sang VND:Chuyển đổi DOKI (DOKI) sang Việt Nam đồng (VND)

DOKI/VND: 1 DOKI ≈ ₫1.28 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DOKI Thị trường hôm nay

DOKI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DOKI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,009,001 DOKI, tổng vốn hóa thị trường của DOKI tính bằng VND là ₫5,131,767,347,378.81. Trong 24h qua, giá của DOKI tính bằng VND đã tăng ₫0.007174, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOKI tính bằng VND là ₫354.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.6799.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOKI sang VND

1.28+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOKI sang VND là ₫1.28 VND, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOKI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOKI/VND trong ngày qua.

Giao dịch DOKI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DOKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DOKI/-- Spot is $ and --, and DOKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DOKI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DOKI sang VND

logo DOKISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DOKI
1.28VND
2DOKI
2.57VND
3DOKI
3.86VND
4DOKI
5.15VND
5DOKI
6.44VND
6DOKI
7.73VND
7DOKI
9.01VND
8DOKI
10.3VND
9DOKI
11.59VND
10DOKI
12.88VND
100DOKI
128.83VND
500DOKI
644.19VND
1,000DOKI
1,288.39VND
5,000DOKI
6,441.97VND
10,000DOKI
12,883.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang DOKI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DOKI
1VND
0.7761DOKI
2VND
1.55DOKI
3VND
2.32DOKI
4VND
3.1DOKI
5VND
3.88DOKI
6VND
4.65DOKI
7VND
5.43DOKI
8VND
6.2DOKI
9VND
6.98DOKI
10VND
7.76DOKI
1,000VND
776.15DOKI
5,000VND
3,880.79DOKI
10,000VND
7,761.59DOKI
50,000VND
38,807.98DOKI
100,000VND
77,615.96DOKI

Bảng chuyển đổi số tiền DOKI sang VND và VND sang DOKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DOKI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang DOKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DOKI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOKI = $0 USD, 1 DOKI = €0 EUR, 1 DOKI = ₹0 INR, 1 DOKI = Rp0.8 IDR, 1 DOKI = $0 CAD, 1 DOKI = £0 GBP, 1 DOKI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001106
logo BTCBTC
0.0000001714
logo ETHETH
0.000004209
logo XRPXRP
0.006528
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002241
logo SOLSOL
0.00009763
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
2.76
logo STETHSTETH
0.000004212
logo TRXTRX
0.05438
logo DOGEDOGE
0.08779
logo ADAADA
0.02225
logo LINKLINK
0.000779
logo HYPEHYPE
0.0004235
logo WBTCWBTC
0.0000001713

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DOKI (DOKI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DOKI của bạn

Nhập số lượng DOKI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DOKI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DOKI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DOKI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DOKI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DOKI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DOKI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DOKI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide