EthereumETH sang NPR:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rupee Nepal (NPR)

ETH/NPR: 1 ETH ≈ रू592,731.62 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू592,731.62. Với nguồn cung lưu hành là 120,707,592 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng NPR là रू10,037,014,252,368,407.39. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng NPR đã giảm रू-11,803.87, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng NPR là रू684,347.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू60.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NPR

रू592,731.62-1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NPR là रू592,731.62 NPR, với sự thay đổi -1.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$4,240.03
-1.79%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.03767
-0.46%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$4,241.5
-1.69%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,237.6
-1.80%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,240.03, with a 24-hour trading change of -1.79%, ETH/USDT Spot is $4,240.03 and -1.79%, and ETH/USDT Perpetual is $4,237.6 and -1.80%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Rupee Nepal

Bảng chuyển đổi ETH sang NPR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1ETH
592,731.62NPR
2ETH
1,185,463.24NPR
3ETH
1,778,194.87NPR
4ETH
2,370,926.49NPR
5ETH
2,963,658.12NPR
6ETH
3,556,389.74NPR
7ETH
4,149,121.36NPR
8ETH
4,741,852.99NPR
9ETH
5,334,584.61NPR
10ETH
5,927,316.24NPR
100ETH
59,273,162.41NPR
500ETH
296,365,812.09NPR
1,000ETH
592,731,624.18NPR
5,000ETH
2,963,658,120.94NPR
10,000ETH
5,927,316,241.88NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang ETH

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NPR
0.000001687ETH
2NPR
0.000003374ETH
3NPR
0.000005061ETH
4NPR
0.000006748ETH
5NPR
0.000008435ETH
6NPR
0.00001012ETH
7NPR
0.0000118ETH
8NPR
0.00001349ETH
9NPR
0.00001518ETH
10NPR
0.00001687ETH
100,000,000NPR
168.71ETH
500,000,000NPR
843.55ETH
1,000,000,000NPR
1,687.1ETH
5,000,000,000NPR
8,435.52ETH
10,000,000,000NPR
16,871.04ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NPR và NPR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 NPR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,225.19 USD, 1 ETH = €3,624.79 EUR, 1 ETH = ₹370,441.42 INR, 1 ETH = Rp68,721,784.96 IDR, 1 ETH = $5,818.93 CAD, 1 ETH = £3,131.71 GBP, 1 ETH = ฿137,017 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1977
logo BTCBTC
0.00003164
logo ETHETH
0.0008435
logo XRPXRP
1.23
logo USDTUSDT
3.56
logo BNBBNB
0.004238
logo SOLSOL
0.01964
logo USDCUSDC
3.56
logo SMARTSMART
651.33
logo STETHSTETH
0.0008417
logo TRXTRX
10.12
logo DOGEDOGE
16.56
logo ADAADA
4.15
logo LINKLINK
0.1421
logo WBTCWBTC
0.00003162
logo HYPEHYPE
0.08702

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rupee Nepal (NPR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Rupee Nepal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Rupee Nepal (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rupee Nepal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.