Fren PetFP sang EUR:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Euro (EUR)

FP/EUR: 1 FP ≈ €0.7492 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7492. Với nguồn cung lưu hành là 7,315,887.55 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng EUR là €4,684,552.14. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng EUR đã giảm €-0.05839, biểu thị mức giảm -7.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng EUR là €14.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1309.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang EUR

0.7492-7.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang EUR là €0.7492 EUR, với sự thay đổi -7.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is $ and --, and FP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Euro

Bảng chuyển đổi FP sang EUR

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FP
0.74EUR
2FP
1.49EUR
3FP
2.24EUR
4FP
2.99EUR
5FP
3.74EUR
6FP
4.49EUR
7FP
5.24EUR
8FP
5.99EUR
9FP
6.74EUR
10FP
7.49EUR
1,000FP
749.26EUR
5,000FP
3,746.34EUR
10,000FP
7,492.69EUR
50,000FP
37,463.48EUR
100,000FP
74,926.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1EUR
1.33FP
2EUR
2.66FP
3EUR
4FP
4EUR
5.33FP
5EUR
6.67FP
6EUR
8FP
7EUR
9.34FP
8EUR
10.67FP
9EUR
12.01FP
10EUR
13.34FP
100EUR
133.46FP
500EUR
667.31FP
1,000EUR
1,334.63FP
5,000EUR
6,673.16FP
10,000EUR
13,346.32FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang EUR và EUR sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.88 USD, 1 FP = €0.75 EUR, 1 FP = ₹76.64 INR, 1 FP = Rp14,287.97 IDR, 1 FP = $1.21 CAD, 1 FP = £0.65 GBP, 1 FP = ฿28.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.25
logo BTCBTC
0.005217
logo ETHETH
0.1253
logo XRPXRP
197.45
logo USDTUSDT
585.09
logo BNBBNB
0.6732
logo SOLSOL
2.94
logo USDCUSDC
585.01
logo SMARTSMART
86,511.56
logo STETHSTETH
0.1259
logo TRXTRX
1,655.21
logo DOGEDOGE
2,656.98
logo ADAADA
671.41
logo LINKLINK
23.8
logo HYPEHYPE
12.6
logo WBTCWBTC
0.00521

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide