FutureCoinFUTURE sang HKD:Chuyển đổi FutureCoin (FUTURE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FUTURE/HKD: 1 FUTURE ≈ $0.8862 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

FutureCoin Thị trường hôm nay

FutureCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FUTURE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.8862. Với nguồn cung lưu hành là 38,564,080.1 FUTURE, tổng vốn hóa thị trường của FUTURE tính bằng HKD là $266,984,620.77. Trong 24h qua, giá của FUTURE tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUTURE tính bằng HKD là $11.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04282.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUTURE sang HKD

$0.8862--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUTURE sang HKD là $0.8862 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUTURE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUTURE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch FutureCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FUTURE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FUTURE/-- Spot is $ and --, and FUTURE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FutureCoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FUTURE sang HKD

logo FutureCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FUTURE
0.88HKD
2FUTURE
1.77HKD
3FUTURE
2.65HKD
4FUTURE
3.54HKD
5FUTURE
4.43HKD
6FUTURE
5.31HKD
7FUTURE
6.2HKD
8FUTURE
7.09HKD
9FUTURE
7.97HKD
10FUTURE
8.86HKD
1,000FUTURE
886.25HKD
5,000FUTURE
4,431.26HKD
10,000FUTURE
8,862.52HKD
50,000FUTURE
44,312.64HKD
100,000FUTURE
88,625.29HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FUTURE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo FutureCoin
1HKD
1.12FUTURE
2HKD
2.25FUTURE
3HKD
3.38FUTURE
4HKD
4.51FUTURE
5HKD
5.64FUTURE
6HKD
6.77FUTURE
7HKD
7.89FUTURE
8HKD
9.02FUTURE
9HKD
10.15FUTURE
10HKD
11.28FUTURE
100HKD
112.83FUTURE
500HKD
564.17FUTURE
1,000HKD
1,128.34FUTURE
5,000HKD
5,641.72FUTURE
10,000HKD
11,283.45FUTURE

Bảng chuyển đổi số tiền FUTURE sang HKD và HKD sang FUTURE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FUTURE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FUTURE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FutureCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUTURE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUTURE = $0.11 USD, 1 FUTURE = €0.1 EUR, 1 FUTURE = ₹9.94 INR, 1 FUTURE = Rp1,845.31 IDR, 1 FUTURE = $0.16 CAD, 1 FUTURE = £0.08 GBP, 1 FUTURE = ฿3.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005827
logo ETHETH
0.01415
logo XRPXRP
21.86
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07532
logo SOLSOL
0.3365
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,614.92
logo STETHSTETH
0.01419
logo TRXTRX
182.79
logo DOGEDOGE
301.24
logo ADAADA
75.48
logo LINKLINK
2.64
logo HYPEHYPE
1.37
logo WBTCWBTC
0.000582

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FutureCoin (FUTURE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FUTURE của bạn

Nhập số lượng FUTURE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FutureCoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FutureCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FutureCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FutureCoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FutureCoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FutureCoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi FutureCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FutureCoin (FUTURE)

Tìm hiểu thêm về FutureCoin (FUTURE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide