InverseINV sang TWD:Chuyển đổi Inverse (INV) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

INV/TWD: 1 INV ≈ NT$1,736.92 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$1,736.92. Với nguồn cung lưu hành là 597,137.9 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng TWD là NT$31,694,317,805.57. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng TWD đã giảm NT$-9.07, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng TWD là NT$63,410.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$633.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang TWD

NT$1,736.92-0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang TWD là NT$1,736.92 TWD, với sự thay đổi -0.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INV/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InverseINV/USDT
Giao ngay
$56.8
-0.45%

The real-time trading price of INV/USDT Spot is $56.8, with a 24-hour trading change of -0.45%, INV/USDT Spot is $56.8 and -0.45%, and INV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi INV sang TWD

logo InverseSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1INV
1,736.92TWD
2INV
3,473.84TWD
3INV
5,210.76TWD
4INV
6,947.68TWD
5INV
8,684.61TWD
6INV
10,421.53TWD
7INV
12,158.45TWD
8INV
13,895.37TWD
9INV
15,632.3TWD
10INV
17,369.22TWD
100INV
173,692.24TWD
500INV
868,461.2TWD
1,000INV
1,736,922.4TWD
5,000INV
8,684,612.02TWD
10,000INV
17,369,224.04TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang INV

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Inverse
1TWD
0.0005757INV
2TWD
0.001151INV
3TWD
0.001727INV
4TWD
0.002302INV
5TWD
0.002878INV
6TWD
0.003454INV
7TWD
0.00403INV
8TWD
0.004605INV
9TWD
0.005181INV
10TWD
0.005757INV
1,000,000TWD
575.73INV
5,000,000TWD
2,878.65INV
10,000,000TWD
5,757.3INV
50,000,000TWD
28,786.54INV
100,000,000TWD
57,573.09INV

Bảng chuyển đổi số tiền INV sang TWD và TWD sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INV sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TWD sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $56.84 USD, 1 INV = €48.89 EUR, 1 INV = ₹4,986.32 INR, 1 INV = Rp931,856.05 IDR, 1 INV = $78.51 CAD, 1 INV = £42.16 GBP, 1 INV = ฿1,843.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9512
logo BTCBTC
0.0001449
logo ETHETH
0.003586
logo XRPXRP
5.44
logo USDTUSDT
16.36
logo BNBBNB
0.01876
logo SOLSOL
0.07665
logo USDCUSDC
16.36
logo SMARTSMART
2,366.67
logo STETHSTETH
0.003597
logo DOGEDOGE
73.22
logo TRXTRX
47.24
logo ADAADA
18.85
logo LINKLINK
0.6369
logo WBTCWBTC
0.0001448
logo HYPEHYPE
0.3386

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Inverse (INV) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide