LUMI CreditsLUMI sang HKD:Chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

LUMI/HKD: 1 LUMI ≈ $0.4184 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Credits Thị trường hôm nay

LUMI Credits đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4184. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng HKD đã giảm $-0.002888, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng HKD là $6.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01046.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang HKD

$0.4184-0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang HKD là $0.4184 HKD, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch LUMI Credits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is $ and --, and LUMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi LUMI sang HKD

logo LUMI CreditsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1LUMI
0.41HKD
2LUMI
0.83HKD
3LUMI
1.25HKD
4LUMI
1.67HKD
5LUMI
2.09HKD
6LUMI
2.51HKD
7LUMI
2.92HKD
8LUMI
3.34HKD
9LUMI
3.76HKD
10LUMI
4.18HKD
1,000LUMI
418.44HKD
5,000LUMI
2,092.23HKD
10,000LUMI
4,184.47HKD
50,000LUMI
20,922.39HKD
100,000LUMI
41,844.78HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang LUMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI Credits
1HKD
2.38LUMI
2HKD
4.77LUMI
3HKD
7.16LUMI
4HKD
9.55LUMI
5HKD
11.94LUMI
6HKD
14.33LUMI
7HKD
16.72LUMI
8HKD
19.11LUMI
9HKD
21.5LUMI
10HKD
23.89LUMI
100HKD
238.97LUMI
500HKD
1,194.89LUMI
1,000HKD
2,389.78LUMI
5,000HKD
11,948.92LUMI
10,000HKD
23,897.84LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang HKD và HKD sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LUMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI Credits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0.05 USD, 1 LUMI = €0.05 EUR, 1 LUMI = ₹4.71 INR, 1 LUMI = Rp881.12 IDR, 1 LUMI = $0.07 CAD, 1 LUMI = £0.04 GBP, 1 LUMI = ฿1.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005679
logo ETHETH
0.01396
logo XRPXRP
21.29
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.07305
logo SOLSOL
0.2969
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,343.46
logo STETHSTETH
0.01401
logo DOGEDOGE
285.83
logo TRXTRX
184.82
logo ADAADA
73.87
logo LINKLINK
2.67
logo WBTCWBTC
0.0005677
logo HYPEHYPE
1.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI Credits hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI Credits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI Credits sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide