NFPromptNFP sang INR:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NFP/INR: 1 NFP ≈ ₹6.73 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,943,631.65 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng INR là ₹279,235,525,755.1. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng INR đã tăng ₹0.6654, biểu thị mức tăng +11.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng INR là ₹112.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang INR

6.73+11.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang INR là ₹6.73 INR, với sự thay đổi +11.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.07344
+8.68%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07357
+8.73%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.07344, with a 24-hour trading change of +8.68%, NFP/USDT Spot is $0.07344 and +8.68%, and NFP/USDT Perpetual is $0.07357 and +8.73%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NFP sang INR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFP
6.73INR
2NFP
13.46INR
3NFP
20.19INR
4NFP
26.92INR
5NFP
33.65INR
6NFP
40.38INR
7NFP
47.11INR
8NFP
53.84INR
9NFP
60.57INR
10NFP
67.3INR
100NFP
673.03INR
500NFP
3,365.15INR
1,000NFP
6,730.3INR
5,000NFP
33,651.54INR
10,000NFP
67,303.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1INR
0.1485NFP
2INR
0.2971NFP
3INR
0.4457NFP
4INR
0.5943NFP
5INR
0.7429NFP
6INR
0.8914NFP
7INR
1.04NFP
8INR
1.18NFP
9INR
1.33NFP
10INR
1.48NFP
1,000INR
148.58NFP
5,000INR
742.9NFP
10,000INR
1,485.81NFP
50,000INR
7,429.08NFP
100,000INR
14,858.16NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang INR và INR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.08 USD, 1 NFP = €0.07 EUR, 1 NFP = ₹6.73 INR, 1 NFP = Rp1,257.78 IDR, 1 NFP = $0.11 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3368
logo BTCBTC
0.00005071
logo ETHETH
0.00125
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006585
logo SOLSOL
0.02716
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
815.27
logo STETHSTETH
0.001253
logo DOGEDOGE
25.64
logo TRXTRX
16.39
logo ADAADA
6.6
logo LINKLINK
0.2368
logo WBTCWBTC
0.00005062
logo HYPEHYPE
0.1173

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide