NOSTALGIANOS sang IDR:Chuyển đổi NOSTALGIA (NOS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOS/IDR: 1 NOS ≈ Rp28.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NOSTALGIA Thị trường hôm nay

NOSTALGIA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOSTALGIA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp28.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOS, tổng vốn hóa thị trường của NOSTALGIA tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NOSTALGIA tính bằng IDR đã tăng Rp1.65, biểu thị mức tăng +6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOSTALGIA tính bằng IDR là Rp88.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang IDR

Rp28.05+6.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang IDR là Rp28.05 IDR, với sự thay đổi +6.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NOSTALGIA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NOSTALGIANOS/USDT
Giao ngay
$0.4915
+3.95%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.4915, with a 24-hour trading change of +3.95%, NOS/USDT Spot is $0.4915 and +3.95%, and NOS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NOSTALGIA sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOS sang IDR

logo NOSTALGIASố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOS
28.05IDR
2NOS
56.1IDR
3NOS
84.15IDR
4NOS
112.21IDR
5NOS
140.26IDR
6NOS
168.31IDR
7NOS
196.36IDR
8NOS
224.42IDR
9NOS
252.47IDR
10NOS
280.52IDR
100NOS
2,805.27IDR
500NOS
14,026.37IDR
1,000NOS
28,052.75IDR
5,000NOS
140,263.75IDR
10,000NOS
280,527.51IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NOSTALGIA
1IDR
0.03564NOS
2IDR
0.07129NOS
3IDR
0.1069NOS
4IDR
0.1425NOS
5IDR
0.1782NOS
6IDR
0.2138NOS
7IDR
0.2495NOS
8IDR
0.2851NOS
9IDR
0.3208NOS
10IDR
0.3564NOS
10,000IDR
356.47NOS
50,000IDR
1,782.35NOS
100,000IDR
3,564.71NOS
500,000IDR
17,823.56NOS
1,000,000IDR
35,647.12NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang IDR và IDR sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOSTALGIA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0 USD, 1 NOS = €0 EUR, 1 NOS = ₹0.15 INR, 1 NOS = Rp28.05 IDR, 1 NOS = $0 CAD, 1 NOS = £0 GBP, 1 NOS = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001683
logo BTCBTC
0.0000002622
logo ETHETH
0.000006581
logo XRPXRP
0.01009
logo USDTUSDT
0.03061
logo BNBBNB
0.0000348
logo SOLSOL
0.0001569
logo USDCUSDC
0.03062
logo SMARTSMART
5.56
logo STETHSTETH
0.000006617
logo DOGEDOGE
0.1316
logo TRXTRX
0.08497
logo ADAADA
0.03357
logo LINKLINK
0.001156
logo WBTCWBTC
0.0000002622
logo HYPEHYPE
0.0006968

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NOSTALGIA (NOS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOSTALGIA hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOSTALGIA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOSTALGIA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOSTALGIA sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOSTALGIA sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOSTALGIA sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOSTALGIA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.