Ref Finance Thị trường hôm nay
Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.326. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,026,977.02 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng CAD là $17,259,274.86. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng CAD đã tăng $0.01006, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng CAD là $14.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.056.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang CAD là $0.326 CAD, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REF/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Ref Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of REF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, REF/-- Spot is $ and --, and REF/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi REF sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 0.32CAD |
2REF | 0.65CAD |
3REF | 0.97CAD |
4REF | 1.3CAD |
5REF | 1.63CAD |
6REF | 1.95CAD |
7REF | 2.28CAD |
8REF | 2.6CAD |
9REF | 2.93CAD |
10REF | 3.26CAD |
1,000REF | 326.03CAD |
5,000REF | 1,630.19CAD |
10,000REF | 3,260.39CAD |
50,000REF | 16,301.96CAD |
100,000REF | 32,603.92CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 3.06REF |
2CAD | 6.13REF |
3CAD | 9.2REF |
4CAD | 12.26REF |
5CAD | 15.33REF |
6CAD | 18.4REF |
7CAD | 21.46REF |
8CAD | 24.53REF |
9CAD | 27.6REF |
10CAD | 30.67REF |
100CAD | 306.71REF |
500CAD | 1,533.55REF |
1,000CAD | 3,067.11REF |
5,000CAD | 15,335.57REF |
10,000CAD | 30,671.15REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang CAD và CAD sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 REF sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.08INR |
![]() | Rp3,646.36IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.93THB |
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽22.21RUB |
![]() | R$1.31BRL |
![]() | د.إ0.88AED |
![]() | ₺8.2TRY |
![]() | ¥1.7CNY |
![]() | ¥34.61JPY |
![]() | $1.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.24 USD, 1 REF = €0.22 EUR, 1 REF = ₹20.08 INR, 1 REF = Rp3,646.36 IDR, 1 REF = $0.33 CAD, 1 REF = £0.18 GBP, 1 REF = ฿7.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.84 |
![]() | 0.003162 |
![]() | 0.08605 |
![]() | 113.63 |
![]() | 368.5 |
![]() | 0.458 |
![]() | 2.03 |
![]() | 368.73 |
![]() | 53,271.5 |
![]() | 0.08651 |
![]() | 1,522.85 |
![]() | 1,099.28 |
![]() | 455.03 |
![]() | 8.33 |
![]() | 0.003156 |
![]() | 17.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

What Is Ref? A Deep Dive Into Ref Finance and the REF Token
Learn about Ref Finance, how REF works, its DeFi use cases, and role in the NEAR ecosystem.

Rhea Finance News Today: RHEA Listed on Gate, Full Airdrop Guide Unveiled
A wave of DeFi innovation triggered by the merger of Ref and Burrow is impacting the crypto market today.

What is Ref Finance?
Ref Finance, as an important DeFi project on the NEAR protocol, has a complete technical architecture, covers mainstream DeFi needs, and has the advantage of supporting cross-chain assets.