W
WAVX sang INR:Chuyển đổi WAVX Exchange (WAVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WAVX/INR: 1 WAVX ≈ ₹13.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WAVX Exchange Thị trường hôm nay

WAVX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAVX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹13.25. Với nguồn cung lưu hành là 0 WAVX, tổng vốn hóa thị trường của WAVX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của WAVX tính bằng INR đã giảm ₹-0.006632, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVX tính bằng INR là ₹19.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹13.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVX sang INR

13.25-0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVX sang INR là ₹13.25 INR, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAVX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVX/INR trong ngày qua.

Giao dịch WAVX Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WAVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WAVX/-- Spot is $ and --, and WAVX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WAVX Exchange sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WAVX sang INR

W
Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WAVX
13.25INR
2WAVX
26.51INR
3WAVX
39.77INR
4WAVX
53.03INR
5WAVX
66.29INR
6WAVX
79.55INR
7WAVX
92.81INR
8WAVX
106.07INR
9WAVX
119.33INR
10WAVX
132.59INR
100WAVX
1,325.9INR
500WAVX
6,629.53INR
1,000WAVX
13,259.06INR
5,000WAVX
66,295.3INR
10,000WAVX
132,590.61INR

Bảng chuyển đổi INR sang WAVX

logo INRSố lượng
Chuyển thành
W
1INR
0.07542WAVX
2INR
0.1508WAVX
3INR
0.2262WAVX
4INR
0.3016WAVX
5INR
0.3771WAVX
6INR
0.4525WAVX
7INR
0.5279WAVX
8INR
0.6033WAVX
9INR
0.6787WAVX
10INR
0.7542WAVX
10,000INR
754.2WAVX
50,000INR
3,771WAVX
100,000INR
7,542.01WAVX
500,000INR
37,710.05WAVX
1,000,000INR
75,420.11WAVX

Bảng chuyển đổi số tiền WAVX sang INR và INR sang WAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAVX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang WAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAVX Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVX = $0.15 USD, 1 WAVX = €0.13 EUR, 1 WAVX = ₹13.26 INR, 1 WAVX = Rp2,480.46 IDR, 1 WAVX = $0.21 CAD, 1 WAVX = £0.11 GBP, 1 WAVX = ฿4.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3136
logo BTCBTC
0.00004958
logo ETHETH
0.001243
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006584
logo SOLSOL
0.02999
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
1,041.69
logo STETHSTETH
0.001249
logo DOGEDOGE
24.98
logo TRXTRX
15.98
logo ADAADA
6.32
logo LINKLINK
0.2169
logo WBTCWBTC
0.00004963
logo HYPEHYPE
0.1309

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAVX Exchange (WAVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WAVX của bạn

Nhập số lượng WAVX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAVX Exchange hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAVX Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAVX Exchange sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAVX Exchange sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAVX Exchange sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAVX Exchange sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAVX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.