今日ADAX市場價格
與昨天相比,ADAX價格跌。
ADAX轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.004218。基於52,410,000 ADAX的流通量,ADAX以CNY計算的總市值為¥1,559,540.52。 過去24小時,ADAX以CNY計算的交易價增加了¥0.00000005062,漲幅為+0%。從歷史上看,ADAX以CNY計算的歷史最高價為¥17.2。相比之下,ADAX以CNY計算的歷史最低價為¥0.0004892。
1ADAX兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ADAX 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.004218 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate.io的 ADAX/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ADAX/CNY 的歷史變化數據。
交易ADAX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ADAX/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ADAX/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ADAX/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ADAX兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
ADAX兌換到CNY轉換表
轉換成 ![]() | |
---|---|
1ADAX | 0CNY |
2ADAX | 0CNY |
3ADAX | 0.01CNY |
4ADAX | 0.01CNY |
5ADAX | 0.02CNY |
6ADAX | 0.02CNY |
7ADAX | 0.02CNY |
8ADAX | 0.03CNY |
9ADAX | 0.03CNY |
10ADAX | 0.04CNY |
100000ADAX | 421.88CNY |
500000ADAX | 2,109.43CNY |
1000000ADAX | 4,218.87CNY |
5000000ADAX | 21,094.35CNY |
10000000ADAX | 42,188.71CNY |
CNY兌換到ADAX轉換表
![]() | 轉換成 |
---|---|
1CNY | 237.03ADAX |
2CNY | 474.06ADAX |
3CNY | 711.09ADAX |
4CNY | 948.12ADAX |
5CNY | 1,185.15ADAX |
6CNY | 1,422.18ADAX |
7CNY | 1,659.21ADAX |
8CNY | 1,896.24ADAX |
9CNY | 2,133.27ADAX |
10CNY | 2,370.3ADAX |
100CNY | 23,703.02ADAX |
500CNY | 118,515.1ADAX |
1000CNY | 237,030.2ADAX |
5000CNY | 1,185,151.03ADAX |
10000CNY | 2,370,302.06ADAX |
上述 ADAX 兌換 CNY 和CNY 兌換 ADAX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 ADAX 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 ADAX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ADAX兌換
上表列出了 1 ADAX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ADAX = $0 USD、1 ADAX = €0 EUR、1 ADAX = ₹0.05 INR、1 ADAX = Rp9.07 IDR、1 ADAX = $0 CAD、1 ADAX = £0 GBP、1 ADAX = ฿0.02 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
SMART兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.36 |
![]() | 0.0007299 |
![]() | 0.03934 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.26 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.4809 |
![]() | 70.88 |
![]() | 413.15 |
![]() | 106.47 |
![]() | 285.66 |
![]() | 0.03932 |
![]() | 0.0007313 |
![]() | 21.27 |
![]() | 60,901.89 |
![]() | 5.14 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入ADAX金額
輸入ADAX金額
輸入ADAX金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ADAX 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買ADAX影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ADAX兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上ADAX到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ADAX到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將ADAX轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關ADAX (ADAX)的最新資訊

Giá Bitcoin hiện tại vào năm 2025 là bao nhiêu?
Vào năm 2025, giá của Bitcoin tiếp tục là trọng tâm của thị trường tài chính toàn cầu

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Dao động, LAYER Giảm Hơn 44% trong 24 Giờ
Forbes cho biết Wall Street đang chuẩn bị cho một đợt tăng lớn của Bitcoin

Cách giao dịch Bitcoin trên thị trường biến động: Chiến lược giao dịch và Quản lý rủi ro
Bitcoin gần đây đã tổ chức một trò chơi kéo co giữa $92,000 và $98,000, với bẫy lớn và những đợt rút lui ngắn hạn thường xuyên.

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.

Năm 2025, thị trường tiền điện tử có thể vẫn mong đợi một mùa altcoin không?
Bài viết này phân tích tác động của sự thống trị của Bitcoin, điều kiện kinh tế tổng thể, thách thức về tính thanh khoản và các câu chuyện thị trường yếu đuối đối với altcoin. Nó cũng khám phá tiềm năng tương lai của altcoin và các chiến lược đầu tư.