今日Horizon Protocol市場價格
與昨天相比,Horizon Protocol價格跌。
HZN轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹0.2584。加密貨幣流通量為196,338,368.62 HZN,HZN以INR計算的總市值為₹4,238,987,871.11。 過去24小時,HZN以INR計算的交易價減少了₹-0.005114,跌幅為-1.94%。從歷史上看,HZN以INR計算的歷史最高價為₹135.33。 相比之下,HZN以INR計算的歷史最低價為₹0.2544。
1HZN兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HZN 兌換 INR 的匯率為 ₹0.2584 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.94% ,Gate的 HZN/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HZN/INR 的歷史變化數據。
交易Horizon Protocol
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
HZN/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, HZN/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,HZN/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Horizon Protocol兌換到Indian Rupee轉換表
HZN兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HZN | 0.25INR |
2HZN | 0.51INR |
3HZN | 0.77INR |
4HZN | 1.03INR |
5HZN | 1.28INR |
6HZN | 1.54INR |
7HZN | 1.8INR |
8HZN | 2.06INR |
9HZN | 2.31INR |
10HZN | 2.57INR |
1000HZN | 257.71INR |
5000HZN | 1,288.56INR |
10000HZN | 2,577.13INR |
50000HZN | 12,885.66INR |
100000HZN | 25,771.32INR |
INR兌換到HZN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 3.88HZN |
2INR | 7.76HZN |
3INR | 11.64HZN |
4INR | 15.52HZN |
5INR | 19.4HZN |
6INR | 23.28HZN |
7INR | 27.16HZN |
8INR | 31.04HZN |
9INR | 34.92HZN |
10INR | 38.8HZN |
100INR | 388.02HZN |
500INR | 1,940.14HZN |
1000INR | 3,880.28HZN |
5000INR | 19,401.4HZN |
10000INR | 38,802.81HZN |
上述 HZN 兌換 INR 和INR 兌換 HZN 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 HZN 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 INR 兌換 HZN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Horizon Protocol兌換
上表列出了 1 HZN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HZN = $0 USD、1 HZN = €0 EUR、1 HZN = ₹0.26 INR、1 HZN = Rp46.8 IDR、1 HZN = $0 CAD、1 HZN = £0 GBP、1 HZN = ฿0.1 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
TRX兌INR
ADA兌INR
STETH兌INR
WBTC兌INR
HYPE兌INR
SUI兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.3231 |
![]() | 0.00005667 |
![]() | 0.002391 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009213 |
![]() | 0.03932 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.04 |
![]() | 21.44 |
![]() | 8.95 |
![]() | 0.002398 |
![]() | 0.0000569 |
![]() | 0.1753 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.4267 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Horizon Protocol金額
輸入HZN金額
輸入HZN金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Horizon Protocol 轉換為 INR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Horizon Protocol兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Horizon Protocol到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Horizon Protocol到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Horizon Protocol轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Horizon Protocol (HZN)的最新資訊

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)
Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.