今日NOMADS市場價格
與昨天相比,NOMADS價格漲。
NOMADS轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.01486。基於0 NOMADS的流通量,NOMADS以USD計算的總市值為$0。 過去24小時,NOMADS以USD計算的交易價增加了$0.00006068,漲幅為+0.410000%。從歷史上看,NOMADS以USD計算的歷史最高價為$1.65。相比之下,NOMADS以USD計算的歷史最低價為$0.01208。
1NOMADS兌換到USD價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 NOMADS 兌 USD 的匯率為 $0.01486 USD,過去24小時內變動幅度為 +0.410000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (NOMADS/USD 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 NOMADS/USD 的歷史變化數據。
交易NOMADS
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
NOMADS/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為--, NOMADS/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --,NOMADS/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
NOMADS兌換到US Dollar轉換表
NOMADS兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NOMADS | 0.01USD |
2NOMADS | 0.02USD |
3NOMADS | 0.04USD |
4NOMADS | 0.05USD |
5NOMADS | 0.07USD |
6NOMADS | 0.08USD |
7NOMADS | 0.1USD |
8NOMADS | 0.11USD |
9NOMADS | 0.13USD |
10NOMADS | 0.14USD |
10000NOMADS | 148.61USD |
50000NOMADS | 743.06USD |
100000NOMADS | 1,486.13USD |
500000NOMADS | 7,430.65USD |
1000000NOMADS | 14,861.3USD |
USD兌換到NOMADS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 67.28NOMADS |
2USD | 134.57NOMADS |
3USD | 201.86NOMADS |
4USD | 269.15NOMADS |
5USD | 336.44NOMADS |
6USD | 403.73NOMADS |
7USD | 471.02NOMADS |
8USD | 538.31NOMADS |
9USD | 605.59NOMADS |
10USD | 672.88NOMADS |
100USD | 6,728.88NOMADS |
500USD | 33,644.43NOMADS |
1000USD | 67,288.86NOMADS |
5000USD | 336,444.32NOMADS |
10000USD | 672,888.64NOMADS |
上述 NOMADS 兌換 USD 和USD 兌換 NOMADS 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 NOMADS 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 NOMADS 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1NOMADS兌換
NOMADS | 1 NOMADS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.24INR |
![]() | Rp225.44IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
NOMADS | 1 NOMADS |
---|---|
![]() | ₽1.37RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.14JPY |
![]() | $0.12HKD |
上表列出了 1 NOMADS 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NOMADS = $0.01 USD、1 NOMADS = €0.01 EUR、1 NOMADS = ₹1.24 INR、1 NOMADS = Rp225.44 IDR、1 NOMADS = $0.02 CAD、1 NOMADS = £0.01 GBP、1 NOMADS = ฿0.49 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
SMART兌USD
TRX兌USD
DOGE兌USD
STETH兌USD
ADA兌USD
WBTC兌USD
HYPE兌USD
SUI兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.57 |
![]() | 0.00471 |
![]() | 0.2032 |
![]() | 499.67 |
![]() | 227.58 |
![]() | 0.7776 |
![]() | 3.45 |
![]() | 500.3 |
![]() | 92,843.61 |
![]() | 1,824.75 |
![]() | 3,027.55 |
![]() | 0.2039 |
![]() | 850.34 |
![]() | 0.004731 |
![]() | 13.22 |
![]() | 179.69 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
如何將 NOMADS (NOMADS) 兌換為 US Dollar (USD)
輸入NOMADS金額
輸入NOMADS金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇USD或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 NOMADS 轉換為 USD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是NOMADS兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上NOMADS到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響NOMADS到US Dollar的匯率?
4.我可以將NOMADS轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關NOMADS (NOMADS)的最新資訊

Dự đoán giá INIT Coin cho năm 2025 - 2030
Vào năm 2026, INIT dự kiến sẽ có giá trung bình là $1.35, tương ứng với mức tăng tiềm năng 176.73% so với giá hiện tại.

Mery Token vào năm 2025: Giá cả, Hướng dẫn mua sắm và Ứng dụng Web3
Khám phá tiềm năng của Mery trong năm 2025 và xa hơn.

Giá Blum Token: Phân tích thị trường năm 2025 và chiến lược đầu tư
Khám phá tiềm năng của Blum Token trong không gian Web3.

Phân Tích Toàn Diện Về Sự Sụp Đổ Của ZKJ: Xu Hướng Tương Lai Của ZKJ Sau Cú Sốc Thị Trường Là Gì?
Sự cố ZKJ tiết lộ ba điểm rủi ro chính của các token mới nổi.

Phân tích và dự đoán giá T USDT: Liệu nó có phá vỡ 0.027 USD vào năm 2025?
Mặc dù đã giảm 13,45% trong tháng qua, các chỉ báo kỹ thuật và dự báo thị trường cho thấy rằng token T có thể trải qua một bước ngoặt quan trọng vào năm 2025.

Xu hướng giá và dự đoán mới nhất của MEMEFI
MEMEFI được ra mắt vào ngày 22 tháng 11 năm 2024, và là token gốc của hệ sinh thái MemeFi.