今日Peanut市場價格
與昨天相比,Peanut價格漲。
Peanut轉換為Russian Ruble (RUB)的當前價格為₽0.3081。基於50,000,000 NUX的流通量,Peanut以RUB計算的總市值為₽1,423,939,586.6。 過去24小時,Peanut以RUB計算的交易價增加了₽0.03002,漲幅為+10.79%。從歷史上看,Peanut以RUB計算的歷史最高價為₽2,864.66。相比之下,Peanut以RUB計算的歷史最低價為₽0.2044。
1NUX兌換到RUB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NUX 兌換 RUB 的匯率為 ₽0.3081 RUB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +10.79% ,Gate的 NUX/RUB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NUX/RUB 的歷史變化數據。
交易Peanut
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.003337 | 10.9% |
NUX/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.003337,24小時內的交易變化趨勢為10.9%, NUX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.003337 和 10.9%,NUX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Peanut兌換到Russian Ruble轉換表
NUX兌換到RUB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NUX | 0.3RUB |
2NUX | 0.61RUB |
3NUX | 0.92RUB |
4NUX | 1.23RUB |
5NUX | 1.54RUB |
6NUX | 1.84RUB |
7NUX | 2.15RUB |
8NUX | 2.46RUB |
9NUX | 2.77RUB |
10NUX | 3.08RUB |
1000NUX | 308.18RUB |
5000NUX | 1,540.91RUB |
10000NUX | 3,081.83RUB |
50000NUX | 15,409.15RUB |
100000NUX | 30,818.3RUB |
RUB兌換到NUX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1RUB | 3.24NUX |
2RUB | 6.48NUX |
3RUB | 9.73NUX |
4RUB | 12.97NUX |
5RUB | 16.22NUX |
6RUB | 19.46NUX |
7RUB | 22.71NUX |
8RUB | 25.95NUX |
9RUB | 29.2NUX |
10RUB | 32.44NUX |
100RUB | 324.48NUX |
500RUB | 1,622.41NUX |
1000RUB | 3,244.82NUX |
5000RUB | 16,224.12NUX |
10000RUB | 32,448.25NUX |
上述 NUX 兌換 RUB 和RUB 兌換 NUX 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 NUX 兌換RUB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 RUB 兌換 NUX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Peanut兌換
上表列出了 1 NUX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NUX = $0 USD、1 NUX = €0 EUR、1 NUX = ₹0.28 INR、1 NUX = Rp50.56 IDR、1 NUX = $0 CAD、1 NUX = £0 GBP、1 NUX = ฿0.11 THB等。
熱門兌換對
BTC兌RUB
ETH兌RUB
USDT兌RUB
XRP兌RUB
BNB兌RUB
SOL兌RUB
USDC兌RUB
DOGE兌RUB
TRX兌RUB
ADA兌RUB
STETH兌RUB
WBTC兌RUB
HYPE兌RUB
SMART兌RUB
SUI兌RUB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 RUB、ETH 兌換 RUB、USDT 兌換 RUB、BNB 兌換RUB、SOL 兌換 RUB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2924 |
![]() | 0.00004942 |
![]() | 0.002012 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.35 |
![]() | 0.008149 |
![]() | 0.03401 |
![]() | 5.41 |
![]() | 28.1 |
![]() | 18.9 |
![]() | 7.69 |
![]() | 0.002014 |
![]() | 0.00004949 |
![]() | 0.1378 |
![]() | 4,062.73 |
![]() | 1.58 |
上表為您提供了將任意數量的Russian Ruble兌換成熱門貨幣的功能,包括 RUB 兌換 GT,RUB 兌換 USDT,RUB 兌換 BTC,RUB 兌換 ETH,RUB 兌換 USBT,RUB 兌換 PEPE,RUB 兌換 EIGEN,RUB 兌換OG 等。
輸入Peanut金額
輸入NUX金額
輸入NUX金額
選擇Russian Ruble
在下拉菜單中點擊選擇Russian Ruble或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Peanut 轉換為 RUB,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Peanut兌換Russian Ruble (RUB) 轉換器?
2.此頁面上Peanut到Russian Ruble的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Peanut到Russian Ruble的匯率?
4.我可以將Peanut轉換為Russian Ruble之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Russian Ruble (RUB)嗎?
了解有關Peanut (NUX)的最新資訊

Tin tức Dogecoin năm 2025: Tin tức mới nhất, Phát triển và Triển vọng đầu tư
Khám phá tương lai của Dogecoin vào năm 2025: dự đoán giá, những phát triển mới nhất và sự chấp nhận trong Web3.

Rug Pull là gì? Phân tích toàn diện về các trò lừa đảo tiền điện tử và những trường hợp nổi bật
Rug Pull đề cập đến hành vi mà các nhà phát triển dự án đột ngột bỏ rơi dự án và cuỗm đi số tiền, khiến giá trị của các token giảm xuống bằng không ngay lập tức.

RWA là gì? Khám Phá Cuộc Cách Mạng Token hóa Tài Sản Thế Giới Thực
RWA có thể trở thành ứng dụng giết người tiếp theo của blockchain làm gián đoạn thị trường trị giá hàng triệu đô la.

Ví tiền WalletConnect: Hướng dẫn tích hợp và các trường hợp sử dụng cho các nhà phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 với Token WalletConnect vào năm 2025.

Bondex: Mạng lưới chuyên nghiệp Web3 hàng đầu vào năm 2025
Khám phá Bondex, mạng lưới chuyên nghiệp Web3 tiên tiến đang cách mạng hóa sự nghiệp với công nghệ blockchain.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.