今日Vine市場價格
與昨天相比,Vine價格跌。
VINE轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿1.29。加密貨幣流通量為999,983,629.75 VINE,VINE以THB計算的總市值為฿42,861,183,116.73。 過去24小時,VINE以THB計算的交易價減少了฿-0.3473,跌幅為-20.92%。從歷史上看,VINE以THB計算的歷史最高價為฿15.89。 相比之下,VINE以THB計算的歷史最低價為฿0.7688。
1VINE兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 VINE 兌換 THB 的匯率為 ฿1.29 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -20.92% ,Gate.io的 VINE/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 VINE/THB 的歷史變化數據。
交易Vine
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.03977 | -20.36% | |
![]() 永續 | $0.03972 | -18.77% |
VINE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.03977,24小時內的交易變化趨勢為-20.36%, VINE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03977 和 -20.36%,VINE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03972 和 -18.77%。
Vine兌換到Thai Baht轉換表
VINE兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VINE | 1.32THB |
2VINE | 2.64THB |
3VINE | 3.97THB |
4VINE | 5.29THB |
5VINE | 6.62THB |
6VINE | 7.94THB |
7VINE | 9.27THB |
8VINE | 10.59THB |
9VINE | 11.92THB |
10VINE | 13.24THB |
100VINE | 132.49THB |
500VINE | 662.45THB |
1000VINE | 1,324.91THB |
5000VINE | 6,624.59THB |
10000VINE | 13,249.19THB |
THB兌換到VINE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 0.7547VINE |
2THB | 1.5VINE |
3THB | 2.26VINE |
4THB | 3.01VINE |
5THB | 3.77VINE |
6THB | 4.52VINE |
7THB | 5.28VINE |
8THB | 6.03VINE |
9THB | 6.79VINE |
10THB | 7.54VINE |
1000THB | 754.76VINE |
5000THB | 3,773.81VINE |
10000THB | 7,547.63VINE |
50000THB | 37,738.15VINE |
100000THB | 75,476.3VINE |
上述 VINE 兌換 THB 和THB 兌換 VINE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 VINE 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 THB 兌換 VINE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Vine兌換
上表列出了 1 VINE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 VINE = $0.04 USD、1 VINE = €0.04 EUR、1 VINE = ₹3.29 INR、1 VINE = Rp597.69 IDR、1 VINE = $0.05 CAD、1 VINE = £0.03 GBP、1 VINE = ฿1.3 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
WBTC兌THB
SUI兌THB
SMART兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.6949 |
![]() | 0.0001572 |
![]() | 0.008209 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.9 |
![]() | 0.02532 |
![]() | 0.1027 |
![]() | 15.16 |
![]() | 85.82 |
![]() | 21.38 |
![]() | 61.78 |
![]() | 0.008227 |
![]() | 0.0001576 |
![]() | 4.55 |
![]() | 12,235.2 |
![]() | 1.06 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Vine金額
輸入VINE金額
輸入VINE金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Vine 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買Vine影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Vine兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Vine到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Vine到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Vine轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Vine (VINE)的最新資訊

Vine Coin: Sự hồi sinh Web3 vào năm 2025 của một biểu tượng truyền thông xã hội
Khám phá sự hồi sinh của Vine thông qua sáng kiến Web3 của Elon Musks.

Giá Vine Coin và Cách Mua vào năm 2025: Hướng dẫn Đầy Đủ
Khám phá tiềm năng của Vine Coins vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và bảo vệ nó, và xem tại sao nó vượt trội so với đối thủ.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

VINE tokens: Khuyến mãi Musk để tôn vinh tinh thần sáng tạo của nền tảng video Vine
Bài viết này đi sâu vào nguồn gốc và đặc điểm của token VINE và mối liên kết chặt chẽ của nó với nền tảng video Vine.

Giá VINE coin vượt qua mốc 0.4 đô la lại, liệu Musk có tái khởi động Vine trong tương lai không?
Musk đã đề cập đến việc khởi động lại Vine nhiều lần và đã gây ra rất nhiều suy đoán thị trường trên phương tiện truyền thông xã hội.

VINE là token gì và mối quan hệ của nó với nền tảng video Vine là gì?
Token VINE không chỉ mang theo sự hoài niệm cho thời kỳ video ngắn cổ điển, mà còn tượng trưng cho một kỷ nguyên mới của tự do ngôn luận.