今日Aave v3 WAVAX市场价格
与昨天相比,Aave v3 WAVAX价格涨。
Aave v3 WAVAX转换为Hong Kong Dollar (HKD)的当前价格为$173.43。基于0 AWAVAX的流通量,Aave v3 WAVAX以HKD计算的总市值为$0。 过去24小时,Aave v3 WAVAX以HKD计算的交易价增加了$4.26,涨幅为+2.52%。从历史上看,Aave v3 WAVAX以HKD计算的历史最高价为$295.44。相比之下,Aave v3 WAVAX以HKD计算的历史最低价为$119.98。
1AWAVAX兑换到HKD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 AWAVAX 兑换 HKD 的汇率为 $173.43 HKD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +2.52% ,Gate的 AWAVAX/HKD 价格图片页面显示了过去1日内1 AWAVAX/HKD 的历史变化数据。
交易Aave v3 WAVAX
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
AWAVAX/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, AWAVAX/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,AWAVAX/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Aave v3 WAVAX兑换到Hong Kong Dollar转换表
AWAVAX兑换到HKD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1AWAVAX | 173.43HKD |
2AWAVAX | 346.87HKD |
3AWAVAX | 520.3HKD |
4AWAVAX | 693.74HKD |
5AWAVAX | 867.18HKD |
6AWAVAX | 1,040.61HKD |
7AWAVAX | 1,214.05HKD |
8AWAVAX | 1,387.49HKD |
9AWAVAX | 1,560.92HKD |
10AWAVAX | 1,734.36HKD |
100AWAVAX | 17,343.65HKD |
500AWAVAX | 86,718.28HKD |
1000AWAVAX | 173,436.56HKD |
5000AWAVAX | 867,182.82HKD |
10000AWAVAX | 1,734,365.64HKD |
HKD兑换到AWAVAX转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HKD | 0.005765AWAVAX |
2HKD | 0.01153AWAVAX |
3HKD | 0.01729AWAVAX |
4HKD | 0.02306AWAVAX |
5HKD | 0.02882AWAVAX |
6HKD | 0.03459AWAVAX |
7HKD | 0.04036AWAVAX |
8HKD | 0.04612AWAVAX |
9HKD | 0.05189AWAVAX |
10HKD | 0.05765AWAVAX |
100000HKD | 576.57AWAVAX |
500000HKD | 2,882.89AWAVAX |
1000000HKD | 5,765.79AWAVAX |
5000000HKD | 28,828.98AWAVAX |
10000000HKD | 57,657.96AWAVAX |
上述 AWAVAX 兑换 HKD 和HKD 兑换 AWAVAX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 AWAVAX 兑换HKD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 HKD 兑换 AWAVAX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Aave v3 WAVAX兑换
Aave v3 WAVAX | 1 AWAVAX |
---|---|
![]() | $22.26USD |
![]() | €19.94EUR |
![]() | ₹1,859.65INR |
![]() | Rp337,678.32IDR |
![]() | $30.19CAD |
![]() | £16.72GBP |
![]() | ฿734.2THB |
Aave v3 WAVAX | 1 AWAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,057.02RUB |
![]() | R$121.08BRL |
![]() | د.إ81.75AED |
![]() | ₺759.79TRY |
![]() | ¥157CNY |
![]() | ¥3,205.48JPY |
![]() | $173.44HKD |
上表列出了 1 AWAVAX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 AWAVAX = $22.26 USD、1 AWAVAX = €19.94 EUR、1 AWAVAX = ₹1,859.65 INR、1 AWAVAX = Rp337,678.32 IDR、1 AWAVAX = $30.19 CAD、1 AWAVAX = £16.72 GBP、1 AWAVAX = ฿734.2 THB等。
热门兑换对
BTC兑HKD
ETH兑HKD
USDT兑HKD
XRP兑HKD
BNB兑HKD
SOL兑HKD
USDC兑HKD
DOGE兑HKD
TRX兑HKD
ADA兑HKD
STETH兑HKD
HYPE兑HKD
WBTC兑HKD
SMART兑HKD
SUI兑HKD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 HKD、ETH 兑换 HKD、USDT 兑换 HKD、BNB 兑换HKD、SOL 兑换 HKD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0005859 |
![]() | 0.02292 |
![]() | 64.17 |
![]() | 28.04 |
![]() | 0.0956 |
![]() | 0.3875 |
![]() | 64.18 |
![]() | 325.55 |
![]() | 221.11 |
![]() | 88.78 |
![]() | 0.02294 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.0005859 |
![]() | 46,702.07 |
![]() | 18.32 |
上表为您提供了将任意数量的Hong Kong Dollar兑换成热门货币的功能,包括 HKD 兑换 GT,HKD 兑换 USDT,HKD 兑换 BTC,HKD 兑换 ETH,HKD 兑换 USBT,HKD 兑换 PEPE,HKD 兑换 EIGEN,HKD 兑换OG 等。
输入Aave v3 WAVAX金额
输入AWAVAX金额
输入AWAVAX金额
选择Hong Kong Dollar
在下拉菜单中点击选择Hong Kong Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Aave v3 WAVAX 转换为 HKD,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Aave v3 WAVAX兑换Hong Kong Dollar (HKD) 转换器?
2.此页面上Aave v3 WAVAX到Hong Kong Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Aave v3 WAVAX到Hong Kong Dollar的汇率?
4.我可以将Aave v3 WAVAX转换为Hong Kong Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Hong Kong Dollar (HKD)吗?
了解有关Aave v3 WAVAX (AWAVAX)的最新资讯

Proof of Work (PoW) Là Gì? Vai Trò Của PoW Trong Blockchain
Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, cơ chế đồng thuận đóng vai trò then chốt trong việc bảo mật mạng lưới và xác minh giao dịch.

FARTCOIN_USDT: Giao dịch đồng Meme hài hước nhất Internet trên Gate vào năm 2025
Giao dịch đồng Meme hài hước nhất của Internet trên Gate vào năm 2025

Sharding là gì? Thách thức và Rủi ro Tiềm ẩn của Công nghệ Sharding
Trong thế giới blockchain, khả năng mở rộng (scalability) là một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà phát triển đang cố gắng vượt qua.

MASK_USDT: Khám Phá Tương Lai của Quyền Riêng Tư Web3 và Tiện Ích DeFi
MASK_USDT đang gia tăng động lực như một token tiện ích mạnh mẽ cho những người dùng chú trọng đến quyền riêng tư và những người đam mê DeFi.

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

LPT_USDT: Con đường của Livepeer đến sự đột phá hạ tầng video phi tập trung
Livepeer nhằm cách mạng hóa việc phát trực tuyến video phi tập trung, và token của nó, LPT, hiện đang chứng kiến khối lượng giao dịch ổn định và sự quan tâm ngày càng tăng từ các nhà phát triển và nhà giao dịch.