AdamantChuyển đổi Adamant (ADDY) sang Japanese Yen (JPY)

ADDY/JPY: 1 ADDY ≈ ¥2.95 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADDY chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.95. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của ADDY tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ADDY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01426, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADDY tính bằng JPY là ¥12,456.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang JPY

¥2.95-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang JPY là ¥2.95 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADDY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADDY/-- Spot is $ and 0%, and ADDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ADDY sang JPY

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ADDY
2.95JPY
2ADDY
5.9JPY
3ADDY
8.86JPY
4ADDY
11.81JPY
5ADDY
14.77JPY
6ADDY
17.72JPY
7ADDY
20.68JPY
8ADDY
23.63JPY
9ADDY
26.59JPY
10ADDY
29.54JPY
100ADDY
295.46JPY
500ADDY
1,477.3JPY
1000ADDY
2,954.61JPY
5000ADDY
14,773.05JPY
10000ADDY
29,546.11JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ADDY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1JPY
0.3384ADDY
2JPY
0.6769ADDY
3JPY
1.01ADDY
4JPY
1.35ADDY
5JPY
1.69ADDY
6JPY
2.03ADDY
7JPY
2.36ADDY
8JPY
2.7ADDY
9JPY
3.04ADDY
10JPY
3.38ADDY
1000JPY
338.45ADDY
5000JPY
1,692.27ADDY
10000JPY
3,384.54ADDY
50000JPY
16,922.7ADDY
100000JPY
33,845.4ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang JPY và JPY sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADDY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.02 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹1.71 INR, 1 ADDY = Rp311.25 IDR, 1 ADDY = $0.03 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2046
logo BTCBTC
0.00003289
logo ETHETH
0.00137
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.6
logo BNBBNB
0.00535
logo SOLSOL
0.02372
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.46
logo TRXTRX
12.79
logo STETHSTETH
0.001369
logo ADAADA
5.5
logo SMARTSMART
1,453.95
logo WBTCWBTC
0.00003292
logo HYPEHYPE
0.08651
logo SUISUI
1.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adamant của bạn

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adamant (ADDY)

جيت ألفا تطلق عملات OL و AKUMA و AAA للمرة الأولى

جيت ألفا تطلق عملات OL و AKUMA و AAA للمرة الأولى

يمكن للمستثمرين الاستفادة من قناة العتبة الصفرية في Gate Alpha لالتقاط عائدات نمو المشاريع المبكرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-09
FLY: مجمع السيولة متعدد السلاسل، يفتح عهداً جديداً لتبادل العملات بسلاسة

FLY: مجمع السيولة متعدد السلاسل، يفتح عهداً جديداً لتبادل العملات بسلاسة

يمكن لـ FLY العثور بسرعة على المسار التجاري الأمثل للمتداولين، مما يزيد بشكل كبير من سرعة التداول.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-09
دليل كسب الأموال على الشبكة من Gate: نظرة شاملة على العملات المدعومة والعوائد المستقرة

دليل كسب الأموال على الشبكة من Gate: نظرة شاملة على العملات المدعومة والعوائد المستقرة

تقدم خدمة كسب العملات على السلسلة التي أطلقتها Gate للمستخدمين قناة لتقدير الأصول ذات العتبة المنخفضة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-09
ما هو ETC: فهم إثيريوم كلاسيك في 2025

ما هو ETC: فهم إثيريوم كلاسيك في 2025

اكتشف إثيريوم كلاسيك (ETC) وإمكاناته لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-09
كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.