AdamantChuyển đổi Adamant (ADDY) sang Japanese Yen (JPY)

ADDY/JPY: 1 ADDY ≈ ¥2.94 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng JPY đã tăng ¥0.03439, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng JPY là ¥12,456.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang JPY

¥2.94+1.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang JPY là ¥2.94 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADDY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADDY/-- Spot is $ and 0%, and ADDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ADDY sang JPY

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ADDY
2.94JPY
2ADDY
5.88JPY
3ADDY
8.82JPY
4ADDY
11.77JPY
5ADDY
14.71JPY
6ADDY
17.65JPY
7ADDY
20.59JPY
8ADDY
23.54JPY
9ADDY
26.48JPY
10ADDY
29.42JPY
100ADDY
294.26JPY
500ADDY
1,471.34JPY
1000ADDY
2,942.69JPY
5000ADDY
14,713.48JPY
10000ADDY
29,426.97JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ADDY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1JPY
0.3398ADDY
2JPY
0.6796ADDY
3JPY
1.01ADDY
4JPY
1.35ADDY
5JPY
1.69ADDY
6JPY
2.03ADDY
7JPY
2.37ADDY
8JPY
2.71ADDY
9JPY
3.05ADDY
10JPY
3.39ADDY
1000JPY
339.82ADDY
5000JPY
1,699.12ADDY
10000JPY
3,398.24ADDY
50000JPY
16,991.21ADDY
100000JPY
33,982.42ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang JPY và JPY sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADDY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.02 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹1.71 INR, 1 ADDY = Rp310 IDR, 1 ADDY = $0.03 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1888
logo BTCBTC
0.00003291
logo ETHETH
0.001381
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.00535
logo SOLSOL
0.02315
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.91
logo TRXTRX
12.18
logo ADAADA
5.26
logo STETHSTETH
0.001382
logo WBTCWBTC
0.00003295
logo HYPEHYPE
0.09844
logo SUISUI
1.07
logo LINKLINK
0.2523

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adamant của bạn

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adamant (ADDY)

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs

Giá trị của Trump NFT về cơ bản là một trò chơi của sự đồng thuận về giá trị cao và sự khan hiếm.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3

Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3

Quant Tiền điện tử đang tiến hóa từ một khái niệm kỹ thuật trở thành động cơ cốt lõi của các giải pháp chuỗi chéo cấp độ tổ chức.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu

Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu

Stacks (STX), với lợi thế công nghệ tiên phong và hệ sinh thái sôi động, đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc cách mạng hợp đồng thông minh Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025

SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025

Khám phá tương lai của việc kiếm tiền khi di chuyển với token SWEAT vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3

Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3

Khám phá cách bán vàng vào năm 2025 với những đổi mới Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025

Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.