dForce USD Thị trường hôm nay
dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.99. Với nguồn cung lưu hành là 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của USX tính bằng CNY là ¥762,729,547.07. Trong 24h qua, giá của USX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001049, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USX tính bằng CNY là ¥19.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang CNY là ¥6.99 CNY, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch dForce USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USX/-- Spot is $ and --, and USX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USX | 6.99CNY |
2USX | 13.99CNY |
3USX | 20.99CNY |
4USX | 27.99CNY |
5USX | 34.98CNY |
6USX | 41.98CNY |
7USX | 48.98CNY |
8USX | 55.98CNY |
9USX | 62.98CNY |
10USX | 69.97CNY |
100USX | 699.78CNY |
500USX | 3,498.9CNY |
1,000USX | 6,997.81CNY |
5,000USX | 34,989.05CNY |
10,000USX | 69,978.11CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1429USX |
2CNY | 0.2858USX |
3CNY | 0.4287USX |
4CNY | 0.5716USX |
5CNY | 0.7145USX |
6CNY | 0.8574USX |
7CNY | 1USX |
8CNY | 1.14USX |
9CNY | 1.28USX |
10CNY | 1.42USX |
1,000CNY | 142.9USX |
5,000CNY | 714.5USX |
10,000CNY | 1,429.01USX |
50,000CNY | 7,145.09USX |
100,000CNY | 14,290.18USX |
Bảng chuyển đổi số tiền USX sang CNY và CNY sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến
dForce USD | 1 USX |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.89INR |
![]() | Rp15,050.61IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.72THB |
dForce USD | 1 USX |
---|---|
![]() | ₽91.68RUB |
![]() | R$5.4BRL |
![]() | د.إ3.64AED |
![]() | ₺33.86TRY |
![]() | ¥7CNY |
![]() | ¥142.87JPY |
![]() | $7.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.99 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹82.89 INR, 1 USX = Rp15,050.61 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.05 |
![]() | 0.0005974 |
![]() | 0.01833 |
![]() | 22.45 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.08801 |
![]() | 0.3913 |
![]() | 70.88 |
![]() | 16,899.44 |
![]() | 0.01837 |
![]() | 317.27 |
![]() | 217.91 |
![]() | 90.39 |
![]() | 0.0005981 |
![]() | 1.63 |
![]() | 17.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi dForce USD (USX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng USX của bạn
Nhập số lượng USX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá
Dữ liệu là sức mạnh, nhưng trong thế giới blockchain, DIA đang làm cho sức mạnh này trở nên miễn phí và hiện diện khắp nơi.

Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP
Aspecta (ASP) là một giao thức hạ tầng blockchain được thiết kế để giải quyết các thách thức về định giá và giao dịch của các tài sản không thanh khoản trong thị trường tài chính truyền thống và thị trường crypto.

NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin
NERO Chain là một kiến trúc Layer 1 mô-đun tương thích EVM nhắm đến các ứng dụng cấp doanh nghiệp và những vấn đề mà các nhà phát triển gặp phải.

BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin
Bankr là một nền tảng điều khiển bởi AI, nơi người dùng có thể nhận được sự hỗ trợ từ các đại lý AI.

NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO
NeonNeko là một dự án cộng đồng gamified dựa trên blockchain Solana, nhằm định nghĩa lại trải nghiệm game Web3.

How to Get Started with Cryptocurrency in 2025
2025 is the best time to start your crypto trading journey.