dForce USDChuyển đổi dForce USD (USX) sang British Pound (GBP)

USX/GBP: 1 USX ≈ £0.7465 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.7465. Với nguồn cung lưu hành là 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của USX tính bằng GBP là £8,664,098.07. Trong 24h qua, giá của USX tính bằng GBP đã giảm £-0.0001269, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USX tính bằng GBP là £2.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2487.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang GBP

£0.7465-0.017%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang GBP là £0.7465 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USX/-- Spot is $ and 0%, and USX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang British Pound

Bảng chuyển đổi USX sang GBP

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1USX
0.74GBP
2USX
1.49GBP
3USX
2.23GBP
4USX
2.98GBP
5USX
3.73GBP
6USX
4.47GBP
7USX
5.22GBP
8USX
5.97GBP
9USX
6.71GBP
10USX
7.46GBP
1000USX
746.55GBP
5000USX
3,732.77GBP
10000USX
7,465.54GBP
50000USX
37,327.7GBP
100000USX
74,655.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang USX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1GBP
1.33USX
2GBP
2.67USX
3GBP
4.01USX
4GBP
5.35USX
5GBP
6.69USX
6GBP
8.03USX
7GBP
9.37USX
8GBP
10.71USX
9GBP
12.05USX
10GBP
13.39USX
100GBP
133.94USX
500GBP
669.74USX
1000GBP
1,339.48USX
5000GBP
6,697.43USX
10000GBP
13,394.87USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang GBP và GBP sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.99 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹83.05 INR, 1 USX = Rp15,079.93 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
34.69
logo BTCBTC
0.006388
logo ETHETH
0.2615
logo USDTUSDT
665.67
logo XRPXRP
307.37
logo BNBBNB
1
logo SOLSOL
4.35
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,473.56
logo TRXTRX
2,500.39
logo ADAADA
992.36
logo STETHSTETH
0.2618
logo WBTCWBTC
0.006388
logo HYPEHYPE
19.8
logo SUISUI
201.86
logo LINKLINK
48.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce USD của bạn

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Біткойн перевищує 110,000$: Розкриття п'яти основних причин біткойн-сплеску у 2025 році

Біткойн перевищує 110,000$: Розкриття п'яти основних причин біткойн-сплеску у 2025 році

Біткойн переосмислює парадигму зберігання вартості цифрової епохи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Як купити Ethereum: Посібник для початківців 2025

Як купити Ethereum: Посібник для початківців 2025

Відкрийте для себе остаточний посібник з купівлі Ethereum у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Чому XRP знижується? Аналіз ринкової логіки під п'ятьма тисками

Чому XRP знижується? Аналіз ринкової логіки під п'ятьма тисками

Ціна XRP коливається між $2.07 і $2.13, з падінням понад 5% за минулий тиждень.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Monad Крипто: Перспективи продуктивності та інвестицій у 2025 році

Monad Крипто: Перспективи продуктивності та інвестицій у 2025 році

Відкрийте для себе революційну продуктивність і інвестиційний потенціал криптовалюти Monad.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Аналіз цін RSR: прогнози ринку на 2025 рік та потенціал інвестицій

Аналіз цін RSR: прогнози ринку на 2025 рік та потенціал інвестицій

Досліджуйте потенціал ціни RSR на 2025 рік, аналіз ринку та стратегії інвестування.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Що таке Pepe Coin: Посібник 2025 року для Крипто ентузіастів

Що таке Pepe Coin: Посібник 2025 року для Крипто ентузіастів

Досліджуйте, що таке Pepe Coin у 2025 році, його вибуховий ріст і те, як він порівнюється з іншими мем-коінами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.