Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUMIA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹16.82. Với nguồn cung lưu hành là 75,306,824.97 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của LUMIA tính bằng INR là ₹105,854,103,599.07. Trong 24h qua, giá của LUMIA tính bằng INR đã giảm ₹-1.58, biểu thị mức giảm -8.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMIA tính bằng INR là ₹210.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang INR là ₹16.82 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1979 | -9.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1984 | -10.35% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.1979, with a 24-hour trading change of -9.55%, LUMIA/USDT Spot is $0.1979 and -9.55%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.1984 and -10.35%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LUMIA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 16.82INR |
2LUMIA | 33.65INR |
3LUMIA | 50.47INR |
4LUMIA | 67.3INR |
5LUMIA | 84.12INR |
6LUMIA | 100.95INR |
7LUMIA | 117.77INR |
8LUMIA | 134.6INR |
9LUMIA | 151.42INR |
10LUMIA | 168.25INR |
100LUMIA | 1,682.54INR |
500LUMIA | 8,412.71INR |
1000LUMIA | 16,825.43INR |
5000LUMIA | 84,127.19INR |
10000LUMIA | 168,254.39INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.05943LUMIA |
2INR | 0.1188LUMIA |
3INR | 0.1783LUMIA |
4INR | 0.2377LUMIA |
5INR | 0.2971LUMIA |
6INR | 0.3566LUMIA |
7INR | 0.416LUMIA |
8INR | 0.4754LUMIA |
9INR | 0.5349LUMIA |
10INR | 0.5943LUMIA |
10000INR | 594.33LUMIA |
50000INR | 2,971.69LUMIA |
100000INR | 5,943.38LUMIA |
500000INR | 29,716.9LUMIA |
1000000INR | 59,433.81LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang INR và INR sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.83INR |
![]() | Rp3,055.18IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.64THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽18.61RUB |
![]() | R$1.1BRL |
![]() | د.إ0.74AED |
![]() | ₺6.87TRY |
![]() | ¥1.42CNY |
![]() | ¥29JPY |
![]() | $1.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.2 USD, 1 LUMIA = €0.18 EUR, 1 LUMIA = ₹16.83 INR, 1 LUMIA = Rp3,055.18 IDR, 1 LUMIA = $0.27 CAD, 1 LUMIA = £0.15 GBP, 1 LUMIA = ฿6.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3836 |
![]() | 0.00006017 |
![]() | 0.002731 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.06 |
![]() | 0.009734 |
![]() | 0.04605 |
![]() | 5.98 |
![]() | 920.82 |
![]() | 22.42 |
![]() | 40.41 |
![]() | 0.002737 |
![]() | 11.29 |
![]() | 0.00006024 |
![]() | 0.1825 |
![]() | 0.01323 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

山寨幣是什麼?揭祕比特幣之外的主流加密貨幣世界
比特幣打開了加密世界的大門,而山寨幣正在建造其中的摩天大樓與高速公路。

Velo Protocol (VELO):引領 Web3 金融革新的區塊鏈項目
Velo Protocol (VELO) 是一個基於區塊鏈的 Layer 1 金融協議

Solayer (LAYER):Solana 生態的領先重質押協議與投資熱點
Solayer (LAYER) 是 Solana 區塊鏈上的一種創新重質押協議

加密去碎片化:優化您在 2025 年的 Web3 投資組合
探索 2025 年 Web3 的未來與加密去碎片化。

什么是冷钱包?加密货币安全存储的终极指南
本文将深入解析冷钱包的工作原理、核心优势以及如何正确使用它,成为你资产安全的金库守卫。

HOUSE 代幣:Solana 區塊鏈上的迷因幣新星,點燃房地產抗議熱潮
HOUSE 代幣(Housecoin)是基於 Solana 區塊鏈的迷因幣(meme coin)