Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lumia chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿7.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,306,824.97 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của Lumia tính bằng THB là ฿18,891,597,463.39. Trong 24h qua, giá của Lumia tính bằng THB đã tăng ฿0.2436, biểu thị mức tăng +3.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumia tính bằng THB là ฿83.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿6.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang THB là ฿7.6 THB, với sự thay đổi +3.320000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMIA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/THB trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2309 | +3.540000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2309 | +4.100000% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.2309, with a 24-hour trading change of +3.540000%, LUMIA/USDT Spot is $0.2309 and +3.540000%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.2309 and +4.100000%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi LUMIA sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 7.6THB |
2LUMIA | 15.21THB |
3LUMIA | 22.81THB |
4LUMIA | 30.42THB |
5LUMIA | 38.02THB |
6LUMIA | 45.63THB |
7LUMIA | 53.24THB |
8LUMIA | 60.84THB |
9LUMIA | 68.45THB |
10LUMIA | 76.05THB |
100LUMIA | 760.58THB |
500LUMIA | 3,802.91THB |
1000LUMIA | 7,605.83THB |
5000LUMIA | 38,029.16THB |
10000LUMIA | 76,058.33THB |
Bảng chuyển đổi THB sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.1314LUMIA |
2THB | 0.2629LUMIA |
3THB | 0.3944LUMIA |
4THB | 0.5259LUMIA |
5THB | 0.6573LUMIA |
6THB | 0.7888LUMIA |
7THB | 0.9203LUMIA |
8THB | 1.05LUMIA |
9THB | 1.18LUMIA |
10THB | 1.31LUMIA |
1000THB | 131.47LUMIA |
5000THB | 657.39LUMIA |
10000THB | 1,314.78LUMIA |
50000THB | 6,573.9LUMIA |
100000THB | 13,147.8LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang THB và THB sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.26INR |
![]() | Rp3,498.14IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.61THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽21.31RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.87TRY |
![]() | ¥1.63CNY |
![]() | ¥33.21JPY |
![]() | $1.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.23 USD, 1 LUMIA = €0.21 EUR, 1 LUMIA = ₹19.26 INR, 1 LUMIA = Rp3,498.14 IDR, 1 LUMIA = $0.31 CAD, 1 LUMIA = £0.17 GBP, 1 LUMIA = ฿7.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.971 |
![]() | 0.0001401 |
![]() | 0.00618 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.91 |
![]() | 0.02331 |
![]() | 0.1001 |
![]() | 15.16 |
![]() | 2,546.64 |
![]() | 55.06 |
![]() | 92.16 |
![]() | 0.006192 |
![]() | 26.89 |
![]() | 0.0001402 |
![]() | 0.3917 |
![]() | 0.03069 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lumia (LUMIA) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử
Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?
Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025
Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro
Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025
Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.