NAMI Protocol Thị trường hôm nay
NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1341. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,931,940 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng HKD là $87,747,863.85. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng HKD đã tăng $0.0009062, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng HKD là $0.2594, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04994.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang HKD là $0.1341 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch NAMI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMI/-- Spot is $ and 0%, and NAMI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NAMI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAMI | 0.13HKD |
2NAMI | 0.26HKD |
3NAMI | 0.4HKD |
4NAMI | 0.53HKD |
5NAMI | 0.67HKD |
6NAMI | 0.8HKD |
7NAMI | 0.93HKD |
8NAMI | 1.07HKD |
9NAMI | 1.2HKD |
10NAMI | 1.34HKD |
1000NAMI | 134.18HKD |
5000NAMI | 670.9HKD |
10000NAMI | 1,341.81HKD |
50000NAMI | 6,709.09HKD |
100000NAMI | 13,418.18HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NAMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 7.45NAMI |
2HKD | 14.9NAMI |
3HKD | 22.35NAMI |
4HKD | 29.81NAMI |
5HKD | 37.26NAMI |
6HKD | 44.71NAMI |
7HKD | 52.16NAMI |
8HKD | 59.62NAMI |
9HKD | 67.07NAMI |
10HKD | 74.52NAMI |
100HKD | 745.25NAMI |
500HKD | 3,726.28NAMI |
1000HKD | 7,452.57NAMI |
5000HKD | 37,262.86NAMI |
10000HKD | 74,525.72NAMI |
Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang HKD và HKD sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp261.25IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.48JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.44 INR, 1 NAMI = Rp261.25 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0006232 |
![]() | 0.02594 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.55 |
![]() | 0.1006 |
![]() | 0.3901 |
![]() | 64.2 |
![]() | 301.93 |
![]() | 87.52 |
![]() | 237.64 |
![]() | 0.02598 |
![]() | 0.0006239 |
![]() | 16.98 |
![]() | 4.21 |
![]() | 2.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAMI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAMI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Puffverse: مدعومة بواسطة Xiaomi DNA، Gate.io Launchpad تطلق عصرًا جديدًا من GameFi
Gate.io Launchpad: فرصة للاستثمار المبكر والنمو في الألعاب غير المركزية

أين يمكن شراء XRP؟
جيت توفر نقاط XRP وعقود تأجيلية وتأثير وصناديق تداول متداولة وطرق شراء عملات أخرى، ومنتجات إدارة الأموال XRP مثل Earn والإقراض.

تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟
أكسي إنفينيتي هو مشروع لعبة ويب 3 على سلسلة رونين، التي أثارت جنون اللعب من أجل الكسب في عام 2021.

دليل استثمار العملة: كيفية شراء عملة Dogecoin على Gate؟
أصبح Gate القناة المفضلة لشراء DOGE، بفضل خدماته المتنوعة، وأمانه العالي، وسهولة استخدامه.

ما هو التوقعات لصندوق الاستثمار المتداول لـ LTC؟
يتوقع محللو بلومبرغ أن يكون لدى صندوق الاستثمار المتداول LTC فرصة بنسبة 84% للموافقة في عام 2025.

العملات الميمية المعروفة على سولانا: BONK، POPCAT، وWIF
مع رسوم منخفضة ومزايا أداء عالية لـ Solana، انتشرت عملات الميم بسرعة وأثارت جنون السوق.