NBXChuyển đổi NBX (BYN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

BYN/IDR: 1 BYN ≈ Rp7.23 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NBX Thị trường hôm nay

NBX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BYN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7.23. Với nguồn cung lưu hành là 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của BYN tính bằng IDR là Rp972,278,055,346.72. Trong 24h qua, giá của BYN tính bằng IDR đã giảm Rp-0.04511, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BYN tính bằng IDR là Rp77,972.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang IDR

Rp7.23-0.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang IDR là Rp7.23 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BYN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBXBYN/USDT
Giao ngay
$0.0004766
-0.66%

The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0004766, with a 24-hour trading change of -0.66%, BYN/USDT Spot is $0.0004766 and -0.66%, and BYN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NBX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi BYN sang IDR

logo NBXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BYN
7.23IDR
2BYN
14.46IDR
3BYN
21.69IDR
4BYN
28.92IDR
5BYN
36.15IDR
6BYN
43.38IDR
7BYN
50.61IDR
8BYN
57.85IDR
9BYN
65.08IDR
10BYN
72.31IDR
100BYN
723.14IDR
500BYN
3,615.7IDR
1000BYN
7,231.41IDR
5000BYN
36,157.06IDR
10000BYN
72,314.13IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BYN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBX
1IDR
0.1382BYN
2IDR
0.2765BYN
3IDR
0.4148BYN
4IDR
0.5531BYN
5IDR
0.6914BYN
6IDR
0.8297BYN
7IDR
0.9679BYN
8IDR
1.1BYN
9IDR
1.24BYN
10IDR
1.38BYN
1000IDR
138.28BYN
5000IDR
691.42BYN
10000IDR
1,382.85BYN
50000IDR
6,914.27BYN
100000IDR
13,828.55BYN

Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang IDR và IDR sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BYN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.04 INR, 1 BYN = Rp7.23 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001714
logo BTCBTC
0.0000003135
logo ETHETH
0.0000125
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01479
logo BNBBNB
0.00004926
logo SOLSOL
0.0002112
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1724
logo TRXTRX
0.1204
logo ADAADA
0.04851
logo STETHSTETH
0.00001255
logo WBTCWBTC
0.000000313
logo HYPEHYPE
0.0008985
logo SUISUI
0.01026
logo LINKLINK
0.00236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBX của bạn

01

Nhập số lượng BYN của bạn

Nhập số lượng BYN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NBX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBX (BYN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.