NBXChuyển đổi NBX (BYN) sang Japanese Yen (JPY)

BYN/JPY: 1 BYN ≈ ¥0.06049 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NBX Thị trường hôm nay

NBX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.06049. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của NBX tính bằng JPY là ¥77,210,652.59. Trong 24h qua, giá của NBX tính bằng JPY đã tăng ¥0.006649, biểu thị mức tăng +11.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBX tính bằng JPY là ¥740.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04935.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang JPY

¥0.06049+11.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang JPY là ¥0.06049 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +11.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BYN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBXBYN/USDT
Giao ngay
$0.0004596
11.22%

The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0004596, with a 24-hour trading change of 11.22%, BYN/USDT Spot is $0.0004596 and 11.22%, and BYN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NBX sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi BYN sang JPY

logo NBXSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1BYN
0.06JPY
2BYN
0.12JPY
3BYN
0.18JPY
4BYN
0.24JPY
5BYN
0.3JPY
6BYN
0.36JPY
7BYN
0.42JPY
8BYN
0.48JPY
9BYN
0.54JPY
10BYN
0.6JPY
10000BYN
604.95JPY
50000BYN
3,024.75JPY
100000BYN
6,049.51JPY
500000BYN
30,247.55JPY
1000000BYN
60,495.11JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang BYN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NBX
1JPY
16.53BYN
2JPY
33.06BYN
3JPY
49.59BYN
4JPY
66.12BYN
5JPY
82.65BYN
6JPY
99.18BYN
7JPY
115.71BYN
8JPY
132.24BYN
9JPY
148.77BYN
10JPY
165.3BYN
100JPY
1,653.02BYN
500JPY
8,265.13BYN
1000JPY
16,530.26BYN
5000JPY
82,651.3BYN
10000JPY
165,302.6BYN

Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang JPY và JPY sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BYN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.04 INR, 1 BYN = Rp6.37 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.188
logo BTCBTC
0.00003328
logo ETHETH
0.001399
logo USDTUSDT
3.46
logo XRPXRP
1.6
logo BNBBNB
0.005393
logo SOLSOL
0.02342
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.41
logo TRXTRX
12.54
logo ADAADA
5.27
logo STETHSTETH
0.001398
logo WBTCWBTC
0.00003331
logo HYPEHYPE
0.1041
logo SUISUI
1.08
logo LINKLINK
0.2559

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBX của bạn

01

Nhập số lượng BYN của bạn

Nhập số lượng BYN của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBX (BYN)

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

قيمة ترامب NFT هي في الأساس لعبة من إجماع السعر والندرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

تتطور Quant مجال العملات الرقمية من مفهوم تقني إلى المحرك الأساسي لحلول عبر السلاسل من الدرجة المؤسسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

أصبحت Stacks (STX)، بفضل ميزة الريادة التكنولوجية ونظامها البيئي النابض بالحياة، رائدة في ثورة عقود بيتكوين الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

اكتشف مستقبل الحركة لكسب المال مع عملة SWEAT في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.