NOOT Thị trường hôm nay
NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01783. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng INR là ₹1,490,087,509.62. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001167, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng INR là ₹0.436, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008387.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang INR là ₹0.01783 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/INR trong ngày qua.
Giao dịch NOOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002136 | -0.65% |
The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0002136, with a 24-hour trading change of -0.65%, NOOT/USDT Spot is $0.0002136 and -0.65%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NOOT sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NOOT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOT | 0.01INR |
2NOOT | 0.03INR |
3NOOT | 0.05INR |
4NOOT | 0.07INR |
5NOOT | 0.08INR |
6NOOT | 0.1INR |
7NOOT | 0.12INR |
8NOOT | 0.14INR |
9NOOT | 0.16INR |
10NOOT | 0.17INR |
10000NOOT | 178.36INR |
50000NOOT | 891.81INR |
100000NOOT | 1,783.63INR |
500000NOOT | 8,918.15INR |
1000000NOOT | 17,836.3INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 56.06NOOT |
2INR | 112.13NOOT |
3INR | 168.19NOOT |
4INR | 224.26NOOT |
5INR | 280.32NOOT |
6INR | 336.39NOOT |
7INR | 392.45NOOT |
8INR | 448.52NOOT |
9INR | 504.58NOOT |
10INR | 560.65NOOT |
100INR | 5,606.54NOOT |
500INR | 28,032.71NOOT |
1000INR | 56,065.43NOOT |
5000INR | 280,327.16NOOT |
10000INR | 560,654.32NOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang INR và INR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOOT phổ biến
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.02 INR, 1 NOOT = Rp3.24 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2796 |
![]() | 0.00006166 |
![]() | 0.003247 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009879 |
![]() | 0.0405 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.5 |
![]() | 8.75 |
![]() | 24.43 |
![]() | 0.003264 |
![]() | 0.00006179 |
![]() | 1.76 |
![]() | 5,167.48 |
![]() | 0.4314 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NOOT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Щоденні новини | BTC коливався і знову відступив, ріст несільських зарплат у США перевищив очікування
Аналіз показує, що Біткойн може в будь-який момент перевершити домінування золота

Щоденні новини | Звіт про зайнятість в США за місяць буде опубліковано сьогодні ввечері
Квартальний прибуток Tether перевищив 1 мільярд доларів

Щотижневе дослідження Web3|Ринок в цілому показав позитивну тенденцію
Ринок показав нестабільну висхідну тенденцію на цьому тижні

Слабка економіка США може змусити ФРС бути менш жорстким
ВВП США у I кварталі скоротився на 0,3%; Лише 5,1% ймовірність зниження ставок ФРС у травні; Продаж токенів MOVE стикається з звинуваченнями ЗМІ

Ціна OHM у 2025 році: аналіз та винагороди за стейкінг для інвесторів
Дослідіть потенційний стрибок ціни OHM до 2025 року, проаналізувавши інноваційну стратегію DeFi Olympus DAO та винагороди за стейкінг.

Ціна на VINU у 2025 році: аналіз та стратегії інвестування
Дослідіть потенціал ціни VINU на 2025 рік за допомогою експертного аналізу, ринкових тенденцій та стратегій інвестування.