NOOTChuyển đổi NOOT (NOOT) sang Indian Rupee (INR)

NOOT/INR: 1 NOOT ≈ ₹0.01817 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NOOT Thị trường hôm nay

NOOT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01817. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng INR là ₹1,518,004,840.01. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng INR đã tăng ₹0.0002154, biểu thị mức tăng +1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng INR là ₹0.436, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang INR

0.01817+1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang INR là ₹0.01817 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NOOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NOOTNOOT/USDT
Giao ngay
$0.0002175
1.2%

The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0002175, with a 24-hour trading change of 1.2%, NOOT/USDT Spot is $0.0002175 and 1.2%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NOOT sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NOOT sang INR

logo NOOTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOOT
0.01INR
2NOOT
0.03INR
3NOOT
0.05INR
4NOOT
0.07INR
5NOOT
0.09INR
6NOOT
0.1INR
7NOOT
0.12INR
8NOOT
0.14INR
9NOOT
0.16INR
10NOOT
0.18INR
10000NOOT
181.7INR
50000NOOT
908.52INR
100000NOOT
1,817.04INR
500000NOOT
9,085.23INR
1000000NOOT
18,170.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOOT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NOOT
1INR
55.03NOOT
2INR
110.06NOOT
3INR
165.1NOOT
4INR
220.13NOOT
5INR
275.17NOOT
6INR
330.2NOOT
7INR
385.24NOOT
8INR
440.27NOOT
9INR
495.3NOOT
10INR
550.34NOOT
100INR
5,503.43NOOT
500INR
27,517.17NOOT
1000INR
55,034.34NOOT
5000INR
275,171.71NOOT
10000INR
550,343.43NOOT

Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang INR và INR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.02 INR, 1 NOOT = Rp3.3 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2787
logo BTCBTC
0.0000614
logo ETHETH
0.003244
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.009908
logo SOLSOL
0.04031
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.56
logo ADAADA
8.71
logo TRXTRX
24.34
logo STETHSTETH
0.003256
logo WBTCWBTC
0.00006148
logo SUISUI
1.75
logo SMARTSMART
5,146.16
logo LINKLINK
0.4297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NOOT của bạn

01

Nhập số lượng NOOT của bạn

Nhập số lượng NOOT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NOOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.