OpenSky Finance Thị trường hôm nay
OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSKY chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.007248. Với nguồn cung lưu hành là 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng SAR là ﷼1,628,522.29. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.000007248, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng SAR là ﷼1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.003975.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang SAR là ﷼0.007248 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSKY/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/SAR trong ngày qua.
Giao dịch OpenSky Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001934 | 0.05% |
The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001934, with a 24-hour trading change of 0.05%, OSKY/USDT Spot is $0.001934 and 0.05%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi OSKY sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSKY | 0SAR |
2OSKY | 0.01SAR |
3OSKY | 0.02SAR |
4OSKY | 0.02SAR |
5OSKY | 0.03SAR |
6OSKY | 0.04SAR |
7OSKY | 0.05SAR |
8OSKY | 0.05SAR |
9OSKY | 0.06SAR |
10OSKY | 0.07SAR |
100000OSKY | 724.87SAR |
500000OSKY | 3,624.37SAR |
1000000OSKY | 7,248.75SAR |
5000000OSKY | 36,243.75SAR |
10000000OSKY | 72,487.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang OSKY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 137.95OSKY |
2SAR | 275.9OSKY |
3SAR | 413.86OSKY |
4SAR | 551.81OSKY |
5SAR | 689.77OSKY |
6SAR | 827.72OSKY |
7SAR | 965.68OSKY |
8SAR | 1,103.63OSKY |
9SAR | 1,241.59OSKY |
10SAR | 1,379.54OSKY |
100SAR | 13,795.48OSKY |
500SAR | 68,977.4OSKY |
1000SAR | 137,954.81OSKY |
5000SAR | 689,774.09OSKY |
10000SAR | 1,379,548.19OSKY |
Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang SAR và SAR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OSKY sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.16 INR, 1 OSKY = Rp29.32 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.92 |
![]() | 0.001266 |
![]() | 0.05141 |
![]() | 133.25 |
![]() | 59.31 |
![]() | 0.2017 |
![]() | 0.8581 |
![]() | 133.42 |
![]() | 691.06 |
![]() | 493.31 |
![]() | 194.73 |
![]() | 0.05156 |
![]() | 0.001261 |
![]() | 3.65 |
![]() | 40.97 |
![]() | 9.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenSky Finance của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenSky Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

How to Buy XRP in 2025: A Beginner's Guide
Discover the ultimate guide to buying XRP in 2025.

How to Invest in XRP: A 2025 Guide for Cryptocurrency Enthusiasts
Discover the ultimate guide to investing in XRP in 2025.

Power and Crypto: Inside Trump's Dinner
Trumps encrypted dinner has transcended ordinary commercial activities and has actually become a symbolic event of tokenization of political influence.

How to Buy Cardano (ADA) in 2025: A Complete Guide for Investors
Discover the ultimate guide to buying Cardano (ADA) in 2025.

With XRP’s Total Supply Set at 100 Billion, How Much Could It Be Worth in the Future?
The future value of XRP will depend on whether Ripple can transform bank partnerships into on-chain liquidity.

Elderglade (ELDE): Usher in a New Era of WEB3 Gaming Ecosystem
Elderglade is the worlds first hybrid game ecosystem that combines mobile games with MMORPGs