PHAMEPHAME sang EUR:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Euro (EUR)

PHAME/EUR: 1 PHAME ≈ €0.06178 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06178. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng EUR đã giảm €-0.002232, biểu thị mức giảm -3.530000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng EUR là €0.8676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04687.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang EUR

0.06178-3.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang EUR là €0.06178 EUR, với sự thay đổi -3.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is $ and --, and PHAME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Euro

Bảng chuyển đổi PHAME sang EUR

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHAME
0.06EUR
2PHAME
0.12EUR
3PHAME
0.18EUR
4PHAME
0.24EUR
5PHAME
0.3EUR
6PHAME
0.37EUR
7PHAME
0.43EUR
8PHAME
0.49EUR
9PHAME
0.55EUR
10PHAME
0.61EUR
10000PHAME
617.87EUR
50000PHAME
3,089.37EUR
100000PHAME
6,178.75EUR
500000PHAME
30,893.76EUR
1000000PHAME
61,787.53EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHAME

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1EUR
16.18PHAME
2EUR
32.36PHAME
3EUR
48.55PHAME
4EUR
64.73PHAME
5EUR
80.92PHAME
6EUR
97.1PHAME
7EUR
113.29PHAME
8EUR
129.47PHAME
9EUR
145.66PHAME
10EUR
161.84PHAME
100EUR
1,618.44PHAME
500EUR
8,092.24PHAME
1000EUR
16,184.49PHAME
5000EUR
80,922.47PHAME
10000EUR
161,844.94PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang EUR và EUR sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHAME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.07 USD, 1 PHAME = €0.06 EUR, 1 PHAME = ₹5.76 INR, 1 PHAME = Rp1,046.21 IDR, 1 PHAME = $0.09 CAD, 1 PHAME = £0.05 GBP, 1 PHAME = ฿2.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.76
logo BTCBTC
0.004737
logo ETHETH
0.156
logo XRPXRP
173.21
logo USDTUSDT
557.77
logo BNBBNB
0.7297
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
125,694.91
logo DOGEDOGE
2,295.84
logo STETHSTETH
0.1561
logo ADAADA
690.11
logo TRXTRX
1,801.07
logo WBTCWBTC
0.004739
logo HYPEHYPE
13.08
logo XLMXLM
1,299.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

Squirt (SQUIRTLE) Là Gì? Tổng Quan Về Meme Token Trên Hệ Sinh Thái Sui

Squirt (SQUIRTLE) Là Gì? Tổng Quan Về Meme Token Trên Hệ Sinh Thái Sui

Tìm hiểu về Squirt (SQUIRTLE), một meme coin trên Sui với cộng đồng đang phát triển và sức hút lan tỏa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Sàn Giao Dịch Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Crypto Uy Tín

Sàn Giao Dịch Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Crypto Uy Tín

Tìm hiểu cách hoạt động của sàn giao dịch crypto và lý do Gate là lựa chọn hàng đầu cho nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
P2P Là Gì? Tìm Hiểu Giao Dịch Peer-to-Peer Trong Thế Giới Tiền Mã Hóa

P2P Là Gì? Tìm Hiểu Giao Dịch Peer-to-Peer Trong Thế Giới Tiền Mã Hóa

Tìm hiểu cách giao dịch P2P hoạt động trong crypto, cho phép giao dịch trực tiếp không qua trung gian.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Proof Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng Niềm Tin Trong Công Nghệ Blockchain

Proof Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng Niềm Tin Trong Công Nghệ Blockchain

Tìm hiểu cách các cơ chế như PoW và PoS bảo mật blockchain và xây dựng niềm tin người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Define (DFA) Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng SocialFi Và NFT Dành Cho Người Sáng Tạo

Define (DFA) Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng SocialFi Và NFT Dành Cho Người Sáng Tạo

Khám phá Define (DFA), nền tảng kết hợp SocialFi và NFT nhằm hỗ trợ cộng đồng và nhà sáng tạo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
AG Là Gì? Tìm Hiểu Về Aradena – Tựa Game NFT Kết Hợp Chiến Thuật và Blockchain

AG Là Gì? Tìm Hiểu Về Aradena – Tựa Game NFT Kết Hợp Chiến Thuật và Blockchain

Khám phá AG – token trong Aradena, thế giới game blockchain chiến thuật với NFT và đấu PvP hấp dẫn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.