PHAME Thị trường hôm nay
PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.3. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng INR đã giảm ₹-0.42, biểu thị mức giảm -7.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng INR là ₹80.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang INR là ₹5.3 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHAME/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/INR trong ngày qua.
Giao dịch PHAME
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHAME/-- Spot is $ and 0%, and PHAME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PHAME sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PHAME sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHAME | 5.3INR |
2PHAME | 10.6INR |
3PHAME | 15.9INR |
4PHAME | 21.21INR |
5PHAME | 26.51INR |
6PHAME | 31.81INR |
7PHAME | 37.11INR |
8PHAME | 42.42INR |
9PHAME | 47.72INR |
10PHAME | 53.02INR |
100PHAME | 530.26INR |
500PHAME | 2,651.34INR |
1000PHAME | 5,302.68INR |
5000PHAME | 26,513.43INR |
10000PHAME | 53,026.86INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PHAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1885PHAME |
2INR | 0.3771PHAME |
3INR | 0.5657PHAME |
4INR | 0.7543PHAME |
5INR | 0.9429PHAME |
6INR | 1.13PHAME |
7INR | 1.32PHAME |
8INR | 1.5PHAME |
9INR | 1.69PHAME |
10INR | 1.88PHAME |
1000INR | 188.58PHAME |
5000INR | 942.91PHAME |
10000INR | 1,885.83PHAME |
50000INR | 9,429.18PHAME |
100000INR | 18,858.36PHAME |
Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang INR và INR sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHAME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PHAME phổ biến
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.3INR |
![]() | Rp962.87IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.09THB |
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | ₽5.87RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.17TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.14JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.06 USD, 1 PHAME = €0.06 EUR, 1 PHAME = ₹5.3 INR, 1 PHAME = Rp962.87 IDR, 1 PHAME = $0.09 CAD, 1 PHAME = £0.05 GBP, 1 PHAME = ฿2.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3637 |
![]() | 0.00005685 |
![]() | 0.002484 |
![]() | 5.97 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.009351 |
![]() | 0.04173 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,156.49 |
![]() | 21.89 |
![]() | 36.71 |
![]() | 0.002489 |
![]() | 10.31 |
![]() | 0.00005697 |
![]() | 0.1613 |
![]() | 2.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

Top Pump.fun Meme Coins: Cơn sốt Tiền điện tử đáng xem trong năm 2025
Các đồng meme hàng đầu trên Pump.fun có sức hấp dẫn đầu tư đáng kể nhờ vào sự biến động cao và động lực từ cộng đồng.

BTC Staking Surpasses 1,000 BTC — What Makes Gate Earn So Attractive?
Tổng số tiền đặt cọc của sản phẩm khai thác staking BTC trên Gate đã vượt qua 1.000 BTC.

Token Pump.fun chính thức: Cơn sốt Meme Coin trong thị trường Tiền điện tử 2025
Tính biến động cao và tính chất cộng đồng của Official Pump.fun Tokens khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho giao dịch ngắn hạn.

Staking Vay Coin: Khám Phá Tiềm Năng Tài Chính của Giao Dịch Tài Sản Tiền Điện Tử
Việc cam kết các đồng tiền vay làm một chiến lược quản lý và đầu tư vốn linh hoạt đang trở nên ngày càng phổ biến trong giới giao dịch.

Giá Mới Nhất Của FLOCK USDT Và Dự Đoán Giá Tương Lai Của FLOCK
Flock.ai đang cố gắng phá vỡ thế độc quyền của các gã khổng lồ công nghệ trong việc phát triển mô hình. Loại logic kỹ thuật và trò chơi thị trường nào đang ẩn chứa sau những biến động giá của FLOCK?

Thông báo cập nhật tính năng quan trọng Ví tiền Gate
Đi đến Gate Ví tiền ngay bây giờ để trải nghiệm mô-đun thị trường được tối ưu hóa mới và mở rộng tính năng!